(Tên khác: Đất Quế – Châu Thường)
Huyện Thường Xuân nằm ở phía tây nam tỉnh Thanh Hóa, là một trong những địa bàn miền núi trọng yếu, có vị trí tiếp giáp với nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, các huyện cũ Ngọc Lặc, Lang Chánh, Thọ Xuân, Như Xuân, Như Thanh và Triệu Sơn. Quốc lộ 47 chạy xuyên qua huyện theo hướng đông – tây, kết nối với nước bạn Lào qua cửa khẩu Bát Mọt.
Địa hình Thường Xuân chủ yếu là đồi núi, chiếm khoảng 90% diện tích tự nhiên, có nhiều dãy núi cao như Pù Rinh (Chí Linh), Pù Gió, Pù Ta Leo, Pù Hòn Hàn… Dân cư gồm ba dân tộc chính là Thái, Mường và Kinh, trong đó người Thái chiếm trên 50%, Mường 5%, còn lại là người Kinh. Đây là vùng đất cổ, từng phát hiện di chỉ cư trú của người nguyên thủy tại Bát Mọt do nhà khảo cổ M. Colani (Pháp) phát hiện năm 1924.
II. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ HÀNH CHÍNH
Theo Địa chí Thanh Hóa, vùng đất Thường Xuân có lịch sử lâu đời:
• Thời Hán thuộc huyện Vô Biên, một phần thuộc Cư Phong.
• Thời Đường thuộc huyện Trường Lâm.
• Thời Lê – Trần – Hồ – Minh thuộc các huyện Nga Lạc và Nông Cống.
• Năm Minh Mạng thứ 18 (1837), triều Nguyễn chính thức lập châu Thường Xuân, tách từ các tổng Mậu Lộc, Quân Nhân, Luận Khê và Như Lăng của các huyện cũ.
• Năm Tự Đức thứ 3 (1850), bỏ chức tri châu, giao phủ Thọ Xuân kiêm lý.
• Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, châu Thường Xuân đổi thành huyện Thường Xuân.
Sách Đồng Khánh dư địa chí ghi: “Châu Thường Xuân thuộc phủ Thọ Xuân, phía đông giáp huyện Lôi Dương, phía tây giáp huyện Quế Phong (Nghệ An), phía nam giáp Nông Cống, phía bắc giáp Lang Chánh; có bốn tổng, gồm 26 xã.”
III. VAI TRÒ LỊCH SỬ TRONG KHỞI NGHĨA LAM SƠN
Thường Xuân gắn liền với cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi cách đây hơn sáu thế kỷ. Đây là vùng “nằm gai nếm mật” xây dựng lực lượng ban đầu của nghĩa quân. Nhiều địa danh còn lưu dấu: Pù Rinh (Chí Linh), Lũng Nhai – nơi hội thề; hòn đá bàn ở Cửa Đặt – tương truyền nơi Lê Lợi bàn kế đánh giặc; hòn đá mài mực giữa sông Chu – nơi Lê Lợi và Nguyễn Trãi thảo hịch; hòn đá khao ở Xuân Khao – nơi “hòa nước sông chén rượu ngọt ngào” khao quân. Ngoài ra, Thường Xuân còn là quê hương của các nghĩa sĩ Phạm Yến, Phạm Thái, Lê Cố, Quế Nga, Phạm Nột…
IV. TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN
1. Núi và sông
Các ngọn núi lớn: Bù Dôn (Xuân Liên), Bù Ta Leo (Xuân Mỹ), Bù Cát Xa (Xuân Chinh), Bù Me (Ngọc Phụng), Bù Xèo (Xuân Khao).
Sông lớn là sông Chu (còn gọi sông Lường), với các nhánh sông Âm, sông Cao, sông Đặt hợp lưu tại địa phận Thường Xuân, tạo thành hệ thống thủy văn phong phú.
2. Khí hậu
Khí hậu miền núi đặc trưng, phân hóa rõ theo mùa. Mùa mưa từ tháng 5–10, thường có lũ lớn; mùa khô từ tháng 11–4 năm sau. Theo Đồng Khánh địa dư chí, khí hậu vùng này “lam chướng nặng nề”, nhưng thổ nhưỡng màu mỡ, thích hợp trồng cây công nghiệp dài ngày, đặc biệt là quế.
V. SẢN VẬT – “QUẾ NGỌC CHÂU THƯỜNG”
Thường Xuân là vùng đất nổi tiếng với sản vật quý – cây quế. Nhà bác học Phan Huy Chú trong Lịch triều hiến chương loại chí viết: “Quế nước ta, quế Thanh Hóa là tốt nhất.”
Sách Đại Nam nhất thống chí cũng xác nhận: “Quế sản ở ba châu Thường Xuân, Lang Chánh, Quan Hóa; nhưng quế xã Trịnh Vạn, Châu Thường tốt hơn cả.”
Triều Nguyễn từng quy định dân Thường Xuân phải nộp “thuế quế” – một trong bốn loại thuế đặc sản của xứ Thanh (cùng chiếu, dầu đồng và đá).
Người Pháp thế kỷ XIX cũng ghi nhận: “Hễ ai phát hiện cây quế, phải trình quan châu để bóc, cân, đóng dấu và chia phần theo lệ.” Một cây quế bạch ở Thường Xuân năm 1923 được bán đấu giá tới 9.000 đồng Đông Dương – tương đương hơn 200 cây vàng. Từ đó, câu “Quế Ngọc châu Thường” đi vào ca dao dân gian, biểu trưng cho sản vật trân quý của miền Tây Thanh Hóa.
VI. DI TÍCH – DANH THẮNG
Nổi bật nhất là quần thể di tích – danh thắng Cửa Đạt: gồm đền Cửa Đạt, đền Cầm Bá Thước, đền Mẫu Thượng Ngàn – Công chúa Liễu Hạnh, và hồ – đập Cửa Đạt – công trình thủy lợi thủy điện lớn khởi công năm 2004, hoàn thành 2010.
Hồ có diện tích 103,17 km², cung cấp nước tưới cho 86.862 ha đất canh tác, đồng thời phát điện công suất 97 MW.
Gắn liền với hồ Cửa Đạt là Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, rộng 21.000 ha (vùng đệm 40.260 ha), với gần 5.000 ha rừng nguyên sinh. Đây là “viên ngọc xanh” của Thường Xuân – nơi lưu giữ hơn 1.100 loài thực vật, 80 loài thú, 192 loài chim, 64 loài động vật quý hiếm. Các điểm du lịch sinh thái nổi bật: thác Mù, thác Tiên, hang Dơi, hang Quan, hang Tình, cùng quần thể pơ mu cổ thụ hàng trăm năm tuổi.
VII. CON NGƯỜI – VĂN HÓA
Người Thái chiếm đa số, là chủ thể văn hóa đặc trưng của Thường Xuân. Các dòng họ lớn như họ Cầm Bá, Lang, Lò, Vi có ảnh hưởng sâu rộng, gắn liền với truyền thống “lang đạo”.
Người Thái Thường Xuân có đời sống tinh thần phong phú với sử thi “Toi ặm oóc nặm đín”, truyện thơ Khăm Panh, Xi Thuần, Tạo Chu Sang, cùng các lễ hội Kin Chiêng Bọoc Mạy, khặp, kèn bè, khua luống…
Trang phục và hoa văn dệt của phụ nữ Thái nơi đây được đánh giá cao về thẩm mỹ. Theo Vương Anh – Tiếp cận văn hóa bản Thái xứ Thanh (2001):
“Người phụ nữ Thái Thường Xuân đã đưa vào hoa văn thổ cẩm những hình ảnh thân thuộc của núi rừng – cỏ cây, sông suối, muông thú – tạo nên vẻ đẹp giản dị mà ấm áp.”
Kho tàng tục ngữ, ca dao, dân ca của người Thái Thường Xuân phản ánh triết lý sống mộc mạc mà sâu sắc:
“Muốn ăn chớ ngồi, muốn giàu chớ ngủ”,
“Dao không mài không sắc, người không dạy không khôn.”
VIII. NHÂN VẬT LỊCH SỬ
Thường Xuân là quê hương của Cầm Bá Thước (1858–1895) – thủ lĩnh phong trào Cần Vương ở miền Tây Thanh Hóa. Ông sinh tại làng Lùm Nưa, mường Chiềng Bán (nay thuộc xã Vạn Xuân). Cuộc khởi nghĩa do ông lãnh đạo tuy thất bại, song thể hiện tinh thần quật cường và ý chí độc lập của các dân tộc miền núi Thanh Hóa. Đền thờ Cầm Bá Thước tại Cửa Đạt ngày nay là di tích lịch sử quốc gia, trở thành trung tâm tưởng niệm và hành hương tiêu biểu của nhân dân.
IX. HIỆN ĐẠI HÓA VÀ PHÁT TRIỂN
Ngày nay, Thường Xuân đang vươn lên mạnh mẽ trong công cuộc phát triển kinh tế – xã hội. Huyện tập trung vào khai thác thế mạnh rừng, thủy điện, du lịch sinh thái và văn hóa dân tộc. Hệ thống giao thông, điện, thủy lợi đã mở rộng, nhiều xã miền núi cao được kết nối hạ tầng cơ bản. Thương hiệu “Quế Thường Xuân” đã được đăng ký chỉ dẫn địa lý, trở thành sản phẩm đặc trưng của Thanh Hóa.
X. KẾT LUẬN
Từ vùng đất căn cứ Lam Sơn xưa đến miền hồ núi Cửa Đạt hôm nay, Thường Xuân là biểu tượng cho sức sống bền bỉ của con người miền Tây xứ Thanh – nơi có lịch sử hào hùng, thiên nhiên tráng lệ và sản vật quý hiếm. “Đất Quế – Châu Thường” không chỉ là niềm tự hào của nhân dân Thường Xuân mà còn là viên ngọc văn hóa, sinh thái quý giá trong kho tàng di sản của Thanh Hóa và Tổ quốc Việt Nam.
TÀI LIỆU THAM KHẢO (trích dẫn trong văn bản) • Đại Nam nhất thống chí; • Đồng Khánh dư địa chí (mục tổng — xã, phong tục, sản vật); • Thanh Hóa tỉnh chí; • Tập thơ, văn bia, thơ ngự chế các triều đại (trích dẫn ghi trong phần mô tả danh thắng). * Facebook Ngo Hoai Chung “Các huyện tỉnh Thanh Hoá trước ngày giải thể huyện 01/7/2025”

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét