Huyện Ngọc Lặc nằm ở trung tâm vùng Tây Thanh Hóa, được xem là “trái tim” của khu vực miền núi phía Tây tỉnh. Phía Đông giáp huyện Thọ Xuân, phía Tây giáp Lang Chánh, phía Nam giáp Thường Xuân và phía Bắc giáp Cẩm Thủy. Huyện có vị trí đặc biệt quan trọng về giao thông và kinh tế, là đầu mối kết nối miền xuôi với miền thượng du Thanh Hóa.
Trên bản đồ hành chính, hình thể huyện Ngọc Lặc giống như một trái tim, giữa nền địa hình đồi thấp và thung lũng xen kẽ, gợi nên cảm giác hài hòa giữa sông, núi và người.
Theo số liệu năm 2023, diện tích tự nhiên toàn huyện là 504,95 km², dân số khoảng 135 nghìn người, gồm bốn dân tộc chính: Mường, Kinh, Dao và Thái, trong đó người Mường chiếm gần 70%. Trước khi giải thể (2025), Ngọc Lặc gồm 22 đơn vị hành chính: 1 thị trấn và 21 xã.
II. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN HÀNH CHÍNH
1. Thời cổ đại và trung đại
Theo Địa chí Thanh Hóa – Tập I: Địa lý và lịch sử, vùng đất Ngọc Lặc từng thuộc địa phận huyện Vô Biên thời Hán, huyện Di Phong thời Tùy, rồi thuộc huyện Trường Lâm thời Đinh – Lê – Lý.
Đến thời Trần – Hồ, lập huyện Nga Lạc thuộc châu Thanh Hóa, bao gồm phần đất Ngọc Lặc và một phần Thọ Xuân ngày nay. Thời thuộc Minh, Nga Lạc nhập với huyện Lỗi Giang (nay là Cẩm Thủy).
Tên Ngọc Lặc chính thức xuất hiện trong Đồng Khánh địa dư chí (1886–1888) – là một tổng thuộc huyện Thụy Nguyên, gồm 9 xã, thôn, trang: Ngọc Lặc, Ngọc Khê, Thúy Sơn, Thạch Yến, Cao Trĩ, Ngọc Lập, Mộng Sơn, Ti Ti và Trúc.
Năm Thành Thái thứ 12 (1900), triều Nguyễn tách tổng Ngọc Lặc và một số xã vùng thượng để lập châu Ngọc Lặc, gồm 4 tổng: Ngọc Khê, Vân Am, Cốc Xá và Hạc Cao. Đến thời Duy Tân (1909), Đại Nam nhất thống chí ghi rõ: “Châu Ngọc Lặc ở phía tây bắc tỉnh, cách tỉnh lỵ 99 dặm, lãnh 4 tổng, 32 xã thôn.”
2. Thời cận – hiện đại
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, đổi châu Ngọc Lặc thành huyện Ngọc Lặc.
Năm 1963, cắt xã Lương Ngọc nhập về huyện Thường Xuân.
Năm 1977, hợp nhất Ngọc Lặc và Lang Chánh thành huyện Lương Ngọc; đến năm 1982, tách ra trở lại như trước.
Năm 1989, lập thị trấn Ngọc Lặc trên cơ sở phố Cống (xã Ngọc Khê).
Từ sau 1986, Ngọc Lặc được chọn là trung tâm phát triển miền Tây Thanh Hóa, nơi đặt các cơ quan chuyên trách như Ban Dân tộc, Ban Định canh định cư, Trường Trung học miền núi, Trường Sư phạm 7+3, Trường Công Nông Thanh niên dân tộc…
Đến ngày 1/7/2025, theo nghị quyết sắp xếp đơn vị hành chính, huyện Ngọc Lặc được tổ chức lại thành 6 xã mới: Ngọc Lặc, Thạch Lập, Ngọc Liên, Minh Sơn, Nguyệt Ấn và Kiên Thọ – khép lại hơn 125 năm tồn tại danh xưng “Ngọc Lặc” trên bản đồ hành chính.
III. TỰ NHIÊN
1. Địa hình
Địa hình Ngọc Lặc chủ yếu là đồi núi thấp, chạy theo hướng Tây Bắc – Đông Nam, xen lẫn thung lũng bằng phẳng. Các dãy núi tiêu biểu gồm:
• Dãy Thúy Sơn – Ngọc Khê,
• Dãy Thạch Lập – Quang Trung,
• Dãy Ba Hùng – Cống Khê,
• Dãy Ngọc Sơn (núi đá vôi).
Vì có độ dốc lớn và mạng lưới sông suối dày đặc, đất đai dễ bị xói mòn, nhưng đồng thời rất thích hợp cho trồng cây công nghiệp dài ngày và phát triển nông – lâm kết hợp.
2. Sông ngòi
Hai con sông lớn nhất là sông Âm và sông Cầu Chày.
• Sông Âm bắt nguồn từ Lào, dài khoảng 33 km trong địa phận huyện, là nhánh lớn nhất của sông Chu, chiếm 14% tổng lưu lượng nước. Dòng sông từng là tuyến giao thương gỗ, măng, tre nứa thời Pháp thuộc.
• Sông Cầu Chày (còn gọi Chùy Giang) bắt nguồn từ Bá Thước, chảy qua Thạch Lập rồi về Thọ Xuân nhập sông Mã. Dòng sông này gắn với huyền thoại “sông Cầu Chày chó lội đứt đuôi, ngựa lội đứt vó” khi vua Lê Lợi bị giặc Minh truy đuổi.
3. Khí hậu – Thổ nhưỡng
Khí hậu Ngọc Lặc mang tính nhiệt đới gió mùa, nhưng do địa hình trung du nên có biên độ nhiệt thấp, mùa hè mát hơn đồng bằng, mùa đông lạnh nhẹ. Đất chủ yếu là feralit đỏ vàng trên đá phiến và đá vôi, thích hợp cho cây công nghiệp (mía, luồng, cao su, keo, sắn) và cây ăn quả (cam, bưởi, nhãn, chanh leo).
IV. DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI
1. Cộng đồng dân tộc
Huyện có 4 dân tộc: Mường, Kinh, Dao và Thái.
Trong đó, người Mường chiếm 70%, là dân tộc bản địa, hình thành các mường cổ như Mường Rặc, Mường Ứn, Mường Mèn, Mường Ngòn, Mường Lập.
Người Mường ở đây gọi là Mường Trong để phân biệt với Mường Ngoài (Hòa Bình).
Người Kinh sinh sống xen kẽ khắp nơi, phần lớn là di cư từ đồng bằng Thanh Hóa, Nghệ Tĩnh, Ninh Bình, Thái Bình, và một số Việt kiều Thái Lan hồi hương.
Người Dao (Dao quần chẹt) tập trung tại 3 làng: Hạ Sơn, Phùng Sơn và Tân Thành. Người Thái chiếm tỉ lệ nhỏ, cư trú tại Phùng Minh, Phúc Thịnh.
V. VĂN HÓA DÂN GIAN
Ngọc Lặc là cái nôi văn hóa Mường Thanh Hóa – trung tâm tiêu biểu của “Mường Trong”.
1. Văn hóa vật chất
• Ẩm thực: đặc trưng với rượu cần, canh đắng, cá đồ, chả lá bưởi, măng đắng, canh môn da trâu, cá ướp chua.
• Trang phục: phụ nữ Mường mặc váy đen, áo cóm ngắn, thắt lưng và xà tích bạc, khác hẳn với người Mường Ngoài ở sắc độ màu và hoa văn.
• Nhà ở: nhà sàn “cơm đồ, nhà gác, nước vác”, kiến trúc mô phỏng rùa vàng – biểu tượng trong Đẻ đất đẻ nước.
2. Văn hóa tinh thần
Kho tàng văn học dân gian Mường vô cùng phong phú: Đẻ đất đẻ nước, Nàng Nga – Đạo Hai Mối, Út Lót – Hồ Liêu, Nàng Ờm – Chàng Bông Hương…
Các lễ hội truyền thống như Pồn Pôông, Xéc Bùa, lễ cấp sắc, tục làm vía, thờ đá, thờ mó nước, thờ vía lúa… vẫn được duy trì.
Âm nhạc dân gian Mường với chiêng, trống, khèn bè, các điệu ru con, hát ví, hát đúm, hát ruộng… tạo nên bản sắc văn hóa Mường độc đáo.
VI. DI TÍCH VÀ DANH THẮNG
Ngọc Lặc có nhiều di tích khảo cổ và lịch sử:
• Di chỉ Mộc Thạch, Lộc Thịnh, Thạch Sơn: thuộc văn hóa Sơn Vi, Bắc Sơn.
• Trống đồng Ngọc Lặc, Thúy Sơn, Ngọc Liên: di vật thời Hùng Vương.
• Đền Trung Túc Vương Lê Lai (làng Tép, Kiên Thọ): Di tích quốc gia đặc biệt, thuộc quần thể Lam Kinh.
• Đền Bà Chúa Trầm, Đền Lê Lâm, Đền Cọn, Đền Chẹ, Hang Bàn Bù, Hang Cộng Sản, Hang Ngân hàng, Suối Rùa Quang Trung, Hồ Cống Khê, Đồi cò Xuân Liên.
Mỗi di tích là một chứng tích về lịch sử dựng nước, giữ nước, hoặc về tín ngưỡng dân gian của người Mường – Kinh nơi đây.
VII. NHÂN VẬT VÀ TRUYỀN THỐNG
Ngọc Lặc là quê hương của Trung Túc Vương Lê Lai, vị tướng Mường đã “thế bào cứu chúa”, hy sinh vì Lê Lợi.
Thời hiện đại, huyện có nhiều người con ưu tú:
• Phạm Văn Tích – nguyên Bí thư Tỉnh ủy Thanh Hóa.
• Nhà thơ Vương Anh (Phạm Vương Túc) – Giải thưởng Nhà nước về VHNT, đồng dịch giả sử thi Đẻ đất đẻ nước.
• Nhiều nhà giáo được phong danh hiệu Nhà giáo ưu tú, Thầy thuốc ưu tú, Đại biểu Quốc hội, Bà mẹ Việt Nam Anh hùng (65 người).
VIII. VAI TRÒ, VỊ THẾ VÀ DẤU ẤN HIỆN ĐẠI
Với vị trí trung tâm miền Tây Thanh Hóa, Ngọc Lặc từng được định hướng trở thành đô thị trung tâm vùng, nơi quy tụ các hoạt động văn hóa, giáo dục và thương mại của khu vực.
Dù sau ngày 1/7/2025, huyện Ngọc Lặc không còn trên danh nghĩa hành chính, nhưng tên gọi Ngọc Lặc vẫn tồn tại trong tâm thức người dân, như một biểu tượng của vùng đất Mường cổ, trung tâm giao hòa giữa văn hóa miền xuôi và miền ngược.
Như câu thơ của Nguyễn Công Trứ từng viết về nỗi “thương hải tang điền”:
“Đã mang tiếng ở trong trời đất,
Phải có danh gì với núi sông.”
Ngọc Lặc, qua hơn một thế kỷ hình thành và phát triển, đã để lại “danh” ấy – một miền đất của văn hóa, trung dũng và nghĩa tình.
IX. TÀI LIỆU THAM KHẢO (trích dẫn trong văn bản)
• Đại Nam nhất thống chí ;
• Đồng Khánh dư địa chí;
• Thanh Hóa tỉnh chí;
• Tập thơ, văn bia, thơ ngự chế các triều đại (trích dẫn ghi trong phần mô tả danh thắng).
* Facebook Ngo Hoai Chung “Các huyện tỉnh Thanh Hoá trước ngày giải thể huyện 01/7/2025”
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét