I. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ, ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
1. Vị trí địa lý
Huyện Thạch Thành nằm ở phía tây bắc tỉnh Thanh Hóa, thuộc vùng trung du miền núi.
Phía bắc giáp tỉnh Ninh Bình,
phía nam giáp huyện Vĩnh Lộc,
phía đông giáp huyện Hà Trung,
và phía tây giáp huyện Cẩm Thủy.
Tọa độ địa lý khoảng từ 19°50’ đến 20°10’ vĩ độ Bắc, và từ 105°25’ đến 105°45’ kinh độ Đông.
Trung tâm huyện lỵ đặt tại thị trấn Kim Tân, cách thành phố Thanh Hóa khoảng 45 km theo quốc lộ 45.
2. Địa hình
Thạch Thành là vùng bán sơn địa, địa hình nghiêng dần từ tây sang đông, xen kẽ các dãy núi đá vôi và thung lũng hẹp.
Vùng núi chiếm khoảng 60,1% diện tích, tập trung ở các xã Ngọc Trạo, Thạch Quảng, Thành Vinh; vùng đồi thấp và đồng bằng chiếm khoảng 39,9%, phân bố dọc sông Bưởi và vùng Kim Tân – Vân Du.
Đây là khu vực chuyển tiếp giữa dãy Trường Sơn Bắc và đồng bằng sông Mã.
3. Khí hậu
Thạch Thành mang đặc trưng khí hậu nhiệt đới gió mùa, có hai mùa rõ rệt: mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 10) và mùa khô (từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau).
Nhiệt độ trung bình năm khoảng 23–25°C, lượng mưa trung bình 1.700–1.900 mm.
Vùng núi cao như Thạch Quảng, Ngọc Trạo có khí hậu mát mẻ hơn, thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái.
4. Thổ nhưỡng và tài nguyên thiên nhiên
Đất chủ yếu là feralit đỏ vàng trên đá mác-ma và đá vôi, độ phì khá, thích hợp trồng mía, cây ăn quả, cây công nghiệp ngắn ngày.
Tài nguyên rừng phong phú, có nhiều gỗ quý, tre nứa, mây song; động vật hoang dã như khỉ, chồn, cầy, chim rừng.
Khoáng sản chủ yếu gồm đá vôi, đá xây dựng, cát sỏi, nước khoáng thiên nhiên.
Hệ thống sông suối khá dày đặc, nổi bật là sông Bưởi, dài 130 km, đoạn chảy qua huyện khoảng 64 km, là nguồn nước chính phục vụ tưới tiêu và sinh hoạt.
5. Danh thắng thiên nhiên
Hai danh thắng nổi tiếng của huyện là Thác Voi (xã Vân Du) và Thác Mây (xã Thạch Quảng), nằm trong vùng rừng nguyên sinh, cảnh quan hùng vĩ, được khai thác phục vụ du lịch sinh thái.
Ngoài ra còn có hang Con Moong, hang Lý Chùn, hang Diêm, hồ Đồng Vụ, hồ Cửa Đạt (liền kề Cẩm Thủy) – là các điểm du lịch, khảo cổ và nghiên cứu sinh học quan trọng.
II. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ HÀNH CHÍNH
1. Thời cổ – trung đại
Theo Địa chí Thanh Hóa (NXB Văn hóa – Thông tin, 2000), vùng Thạch Thành thời Hán thuộc huyện Dư Phát.
Đến thời Tam Quốc – Lưỡng Tấn – Nam Bắc triều, thuộc các huyện Phù Lạc và Kiến Sơ.
Thời Tùy – Đường thuộc huyện Nhật Nam, sau đổi là Ái Châu.
Đến thời Đinh – Lê – Lý vẫn giữ địa danh như cũ.
Thời Trần – Hồ, vùng này thuộc hai huyện Tế Giang và Yên Lạc.
Năm 1460 (niên hiệu Quang Thuận, triều Lê Thánh Tông), đổi tên huyện Yên Lạc thành Thạch Thành, lệ phủ Thiệu Thiên.
Huyện Tế Giang đổi tên lần lượt thành Bình Giang, Quảng Bình, Quảng Bằng, Quảng Tế.
Năm Thành Thái thứ nhất (1889), triều Nguyễn cho nhập huyện Quảng Tế vào Thạch Thành, lập thành huyện Thạch Thành thống nhất, thuộc phủ Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
2. Thời cận – hiện đại
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, huyện Thạch Thành thuộc khu hành chính Thanh – Nghệ – Tĩnh, sau đó về tỉnh Thanh Hóa.
Năm 1977, theo chủ trương tinh giản, huyện sáp nhập với Vĩnh Lộc thành huyện Vĩnh Thạch.
Năm 1982, chia tách, khôi phục tên cũ Thạch Thành.
Từ sau năm 2020, thực hiện Nghị quyết sắp xếp đơn vị hành chính, Thạch Thành được tổ chức lại thành 06 đơn vị hành chính cấp xã, gồm: Kim Tân, Vân Du, Ngọc Trạo, Thạch Bình, Thành Vinh và Thạch Quảng.
III. DÂN CƯ, VĂN HÓA VÀ PHONG TỤC
1. Dân cư
Thạch Thành là vùng đất cư trú lâu đời của người Mường, người Kinh và một số ít dân tộc khác.
Người Mường chiếm khoảng 48% dân số, tập trung ở các xã Thạch Quảng, Thành Vinh, Ngọc Trạo; người Kinh tập trung ở vùng Kim Tân, Vân Du.
Cư dân sống xen kẽ, đoàn kết, tạo nên sắc thái văn hóa Việt – Mường đặc trưng.
2. Văn hóa dân gian
Vùng Mường Thạch Thành là nơi lưu giữ nhiều giá trị văn hóa phi vật thể như Mo Mường, hát rang, hát ví, trò diễn dân gian, và sử thi “Đẻ đất đẻ nước”.
Các Mường cổ như Mường Đòn, Mường Đẹ, Mường Vồn còn bảo tồn nhiều phong tục cổ: lễ cầu mùa, lễ xuống đồng, tục cưới hỏi, tang ma theo nếp Mường truyền thống.
Lễ hội tiêu biểu là Lễ hội Mường Đòn (18 tháng Giêng âm lịch), gồm phần lễ rước thần, tế thần, và phần hội với các trò chơi dân gian: ném còn, đánh chiêng, hát bội, múa sạp.
3. Văn học dân gian – tri thức bản địa
Ca dao, tục ngữ, dân ca Mường Thạch Thành phản ánh sâu sắc triết lý sống, tinh thần đoàn kết và đạo lý bản mường.
Một số tục ngữ tiêu biểu:
“Giàu không bỏ họ, khó không bỏ bản mường.”
“Đói không ăn lúa giống, rét không đun bã sàn.”
“Ăn khi đói, nói khi tỉnh.”
Ẩm thực địa phương có nhiều đặc sản: vịt Trạc Nhật, mía tím Kim Tân, cơm lam, rượu cần, cùng các món chế biến từ rau rừng, lá đu đủ, măng, cá suối – biểu trưng cho sự hòa hợp giữa con người và tự nhiên.
IV. DI TÍCH LỊCH SỬ, VĂN HÓA VÀ CÁCH MẠNG
1. Di tích văn hóa – tín ngưỡng
Đền Phố Cát (xã Vân Du): thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh – một trong “Tứ bất tử” của tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Theo truyền thuyết, đây là nơi Mẫu giáng sinh lần thứ hai. Cảnh quan đền nằm giữa thung lũng núi An Lão, có hồ nước và tháp Vọng Ngư, là trung tâm tín ngưỡng Đạo Mẫu lớn nhất miền Bắc Trung Bộ.
Lễ hội Phủ Cát được tổ chức hằng năm vào tháng 3 âm lịch, thu hút đông đảo du khách thập phương.
2. Di tích khảo cổ học
Hang Con Moong (xã Thành Vinh) là di chỉ cư trú của người nguyên thủy, có niên đại kéo dài khoảng 10.000 năm, liên tục qua ba nền văn hóa: Sơn Vi – Hòa Bình – Bắc Sơn.
Đây là một trong những di tích tiêu biểu của thời tiền sử Việt Nam, được xếp hạng Di tích quốc gia đặc biệt và đang được đề cử UNESCO công nhận Di sản văn hóa thế giới.
3. Di tích cách mạng
Chiến khu Ngọc Trạo (xã Ngọc Trạo) – nơi thành lập Đội du kích Ngọc Trạo (19/9/1941), tiền thân của lực lượng vũ trang Thanh Hóa.
Khu di tích hiện có tượng đài, nhà truyền thống, đền tưởng niệm – là điểm đến giáo dục truyền thống cách mạng quan trọng.
Ngoài ra, Thạch Thành còn lưu giữ nhiều di tích kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, gắn với phong trào du kích và cơ sở hậu cần thời chiến.
V. KINH TẾ – XÃ HỘI VÀ PHÁT TRIỂN HIỆN ĐẠI
1. Kinh tế
Thạch Thành có lợi thế về nông nghiệp, lâm nghiệp và công nghiệp chế biến.
Từ năm 1997, Nhà máy Đường Việt – Đài (Kim Tân) đi vào hoạt động, công suất 6.000 tấn mía/ngày, tạo vùng nguyên liệu rộng trên 12.000 ha, đóng vai trò hạt nhân kinh tế nông nghiệp hàng hóa của huyện.
Ngoài ra, huyện phát triển nghề chế biến lâm sản, khai thác đá, sản xuất vật liệu xây dựng và nuôi trồng thủy sản.
Dịch vụ – du lịch ngày càng mở rộng với các tuyến tham quan: Phủ Cát – Thác Voi – Hang Con Moong – Ngọc Trạo.
2. Giáo dục và văn hóa – xã hội
Truyền thống hiếu học của người Thạch Thành được hình thành từ lâu đời.
Trong kháng chiến chống Mỹ, nơi đây từng là căn cứ sơ tán của Trường Đại học Sư phạm Vinh (1965–1969).
Nhân dân địa phương đã hết lòng giúp đỡ cán bộ, sinh viên nhà trường dạy và học, góp phần gìn giữ nền giáo dục trong thời chiến.
Ngày nay, huyện có hệ thống trường phổ thông hoàn chỉnh, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, cùng nhiều hoạt động văn hóa, thể thao và phong trào xây dựng đời sống văn hóa cơ sở.
KẾT LUẬN
Thạch Thành là vùng đất có vị trí chiến lược, giàu tiềm năng tự nhiên, đậm đà bản sắc văn hóa Việt – Mường, và giàu truyền thống cách mạng.
Từ quá khứ đến hiện tại, đất và người Thạch Thành luôn thể hiện tinh thần kiên cường, cần cù, đoàn kết, góp phần tô đậm thêm bản sắc văn hóa và lịch sử của xứ Thanh.
Tài liệu tham khảo
1. Địa chí Thanh Hóa, tập I–II, NXB Văn hóa – Thông tin, 2000.
2. Đại Nam nhất thống chí, quyển 9, NXB KHXH, 1971.
3. Đồng Khánh địa dư chí, Quốc sử quán triều Nguyễn, bản dịch 2003.
4. Tư liệu Phòng Văn hóa – Thông tin huyện Thạch Thành, 2023.
5. Tư liệu điền dã và phỏng vấn dân gian vùng Mường Đòn, Ngọc Trạo, 2024.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét