(Viết trước ngày giải thể huyện)
Phần I. Khái quát tự nhiên — lịch sử — hành chính
1. Vị trí địa lý — ranh giới hành chính
2. Địa hình — địa mạo — khoáng sản
3. Khí hậu — thủy văn — môi trường
4. Quá trình hành chính và nguồn gốc tên gọi
5. Dân cư — dân tộc — ngôn ngữ
6. Kinh tế tự nhiên (tổng quan)
Phần II. Văn hóa — xã hội — kinh tế chuyên sâu — di tích, danh thắng, nhân vật
1. Nông nghiệp, thủy sản, nghề phụ
2. Nghề truyền thống — làng nghề — thủ công nghiệp
3. Giao thông — hạ tầng — kinh tế biển
4. Tín ngưỡng — tôn giáo — tín ngưỡng bản địa (Đạo Đông)
5. Văn hóa phi vật thể: lễ hội, trò diễn, ca dao, tục ngữ
6. Di tích lịch sử — danh thắng (núi, đền, chùa, cửa biển)
7. Nhân vật lịch sử, danh nhân, hào kiệt
8. Giáo dục — y tế — văn hóa — kết quả nổi bật
9. Biến động hành chính gần đây và định hướng tương lai
Phụ lục: Trích dẫn sách cổ (Đại Nam nhất thống chí, Đồng Khánh dư địa chí, Thanh Hóa tỉnh chí…), ảnh minh họa
PHẦN I. KHÁI QUÁT TỰ NHIÊN — LỊCH SỬ — HÀNH CHÍNH
1. Vị trí địa lý — ranh giới hành chính
Huyện Hoằng Hóa nằm ở đồng bằng ven biển tỉnh Thanh Hóa.
• Phía bắc giáp huyện Hậu Lộc;
• Phía tây giáp các huyện Thiệu Hóa, Yên Định, Hà Trung;
• Phía nam giáp Thành phố Thanh Hóa và Thành phố Sầm Sơn;
• Phía đông giáp biển.
Địa hình huyện mang tính “bán hải — bán sơn — bán bình địa” (nửa biển, nửa núi, nửa đồng bằng), có dải bờ biển dài khoảng 12 km với các cửa biển và lạch quan trọng như Hội Triều, Lạch Trường. Hệ thống sông ngòi gồm sông Mã, sông Ngu (Lạch Trường), các sông nhỏ như Cung, Đằng, Trà… tạo nên mạng lưới thủy văn dày đặc, thuận lợi cho canh tác và ngư nghiệp.
2. Địa hình — địa mạo — các núi, dải núi tiêu biểu
Hoằng Hóa là vùng đồng bằng có các khối núi đột khởi, điểm xuyết trên nền đồng bằng, tạo thành điểm nhấn cảnh quan:
• Núi Con Nít (còn gọi Hỏa Châu, Nhi Phong/ núi Ngọc) — nằm sát cầu Hàm Rồng;
• Núi Nghĩa Trang (Kim Trà, Sơn Trang);
• Núi Linh Trường (Kim Chuế, Ngọc Xuyết, Lạch Trường);
• Núi Bưng (Băng Sơn, Mộc Sơn / Mã Yên) — gắn với tích Lê Phụng Hiểu;
• Núi Triêng (Trinh Sơn) — đặt căn cứ nhiều giai đoạn kháng chiến;
• Núi Đẽn (núi Già / núi Cổ Điển / Bàn cờ tiên) — địa phương tích tụ linh khí, liên quan đến gia tộc Mai.
Các dải núi nhỏ men theo cửa sông, có nhiều hang động, mỏm đá, tạo nên cảnh quan sông — núi độc đáo cửa biển.
3. Khí hậu — thủy văn — tài nguyên nước
Khí hậu mang tính nhiệt đới gió mùa, có mùa khô — mùa mưa phân chia rõ rệt. Hệ thống sông Mã chảy qua phần đất huyện (bắt đầu từ Ngã Ba Bông) và tụ các chi lưu trong huyện; sông Ngu (Lạch Trường) từng là dòng chính trước các biến đổi bồi lắng.
Cửa biển Hội Triều, Lạch Trường là vùng bãi triều, đầm phá và cửa lạch ven biển, có hệ sinh thái thủy sản phong phú, phù hợp cho kết hợp khai thác — nuôi trồng hải sản.
4. Quá trình hành chính và nguồn gốc tên gọi
• Từ cổ: khu vực thuộc vùng Cổ Hoằng / Cổ Đằng (trong nhiều tài liệu cổ: An Nam chí lược, Hoàng Minh thực lục).
• Thời Lê (Quang Thuận, 1469) đổi là huyện Hoằng Hóa, thuộc phủ Hà Trung.
• Nhiều lần điều chỉnh (Minh Mạng tách, Thành Thái, thời Nguyễn có chia nhập; thời cận hiện đại có lập — bỏ huyện Mỹ Hóa, trả lại các tổng) — dẫn tới cấu trúc tổng, xã như ghi trong Đồng Khánh dư địa chí (5 tổng: Từ Minh, Hàng Vi, Bút Sơn, Bái Trạch, Ngọc Xuyết).
5. Dân cư — dân tộc — ngôn ngữ địa phương
Nhân cư Hoằng Hóa chủ yếu là người Kinh, sinh sống trên nền đồng bằng chiêm trũng và vùng ven biển; phân bố cư dân có nét giao thoa văn hóa với các vùng lân cận. Hệ phương ngữ, thổ âm, từ vựng địa phương tương thích với ngữ điệu Thanh Hóa, đồng thời lưu giữ một số thổ âm cổ.
6. Phong tục — tập quán — truyền thống
Theo ghi chép (Đồng Khánh dư địa chí), dân Hoằng Hóa “đi học và cày ruộng nhiều; nghề thợ, buôn ít nhưng có; nghề ngư; phong tục cưới hỏi, tang ma không cầu kỳ”. Đình chùa, văn miếu, đền thờ phân bố khắp địa phương; ba tháng mùa Xuân có lễ tế cầu phúc, kèm ca hát, hội hè.
PHẦN II. VĂN HÓA — XÃ HỘI — KINH TẾ CHUYÊN SÂU — DI TÍCH, DANH THẮNG, NHÂN VẬT
1. Kinh tế nông — ngư — thủy sản
Nông nghiệp: đất Quảng Xương (liên quan) và Hoằng Hóa vốn là đồng bằng bồi tụ phù sa nên lúa là cây trồng chủ lực (lúa thu nhiều, lúa hè ít). Ngoài lúa, trồng dâu tằm, cây màu (ngô, khoai, đậu), mía, chuối, vải… là các sản phẩm địa phương. Hệ bãi triều, cửa lạch và kênh mương tạo thuận lợi cho nghề trồng rừng ngập mặn, nuôi thủy sản.
Ngư nghiệp & thủy sản: cư dân ven biển và vùng cửa lạch đa dạng nghề: thuyền mảng đánh xa, thuyền nhỏ đánh gần bờ, giật lưới bắt chim biển để bán (ghi trong Đồng Khánh), đánh bắt ngao, sò, ốc; kỹ thuật khai thác bãi triều và nuôi trồng hải sản phát triển. Các đặc sản thủy sản địa phương (loại ốc, cá, nhuyễn thể) là nguồn thực phẩm và hàng trao đổi.
2. Nghề truyền thống — làng nghề — tiểu thủ công nghiệp
Hoằng Hóa có hệ thống nghề thủ công đa dạng (trên 30 nghề truyền thống được thống kê):
• Mộc (làng Đạt Tài nổi tiếng, nghề mộc được ca ngợi trong văn bia Vương Duy Trinh),
• Đúc đồng, đúc lưỡi cày, đan cót, đan thúng mủng, dệt chiếu cói trắng (ở Văn Phương — Dụ Côn, Phạm Xá, Phạm Xá…),
• làng nghề gốm, nung gạch, ép dầu, kéo vải, dệt, chế biến nước mắm (Hoằng Phụ),
• đan võng lác, làm quạt giấy, nghề muối (Ngọc Giáp) — truyền thống lâu đời (đóng thuế muối cho triều đình thời Hậu Lê).
Những làng nghề này góp phần quan trọng trong đời sống kinh tế, gia tăng thu nhập khi mùa vụ nông nghiệp tạm vắng, đồng thời là nguồn di sản văn hóa nghề.
3. Giao thông — hạ tầng — kinh tế biển
Quốc lộ 1A chạy suốt vùng, băng qua Hoằng Hóa, tạo trục giao thương Bắc — Nam thuận lợi. Các cửa biển (Hội Triều, Lạch Trường) là các điểm giao thương truyền thống, đồng thời là địa bàn nghề biển. Kênh rạch, đê điều, bến bãi là hạ tầng quan trọng phục vụ đánh bắt, nuôi trồng, vận chuyển nông — thủy sản.
4. Tín ngưỡng — tôn giáo — Đạo Đông (Nội Đạo An Đông)
Hoằng Hóa có đời sống tín ngưỡng phong phú: đình — chùa — đền — văn miếu, sự thờ phụng các anh hùng dân tộc, nhân vật phong kiến, các vị thành hoàng địa phương. Một hiện tượng tôn giáo độc đáo của địa phương là Nội Đạo An Đông (Đạo Đông, Đạo Nội, gọi tắt là Đạo Phù Thủy ở một số tài liệu), gắn với chùa Yên Đông (Quảng Hải) và chùa Mậu Xương (Tuyết Sơn, Quảng Lưu) — nơi truyền thuyết ghi là sinh ra các pháp sư, có nội đạo tràng, pháp môn nội đạo. Đạo Đông mang nhiều nét Lão giáo bản địa đã từng phát triển mạnh ở vùng biển Quảng Xương; hiện chỉ còn dấu tích tại một số cơ sở tín ngưỡng.
5. Văn hóa phi vật thể: lễ hội, trò diễn, ca dao, tục ngữ
Hoằng Hóa giàu truyền thống dân gian: ca dao — tục ngữ — vè, nghi lễ cộng đồng, các trò diễn trong lễ hội; phương ngôn, ngữ vựng địa phương còn giữ các thổ âm xưa. Các tục lễ nông nghiệp, lễ tế, hội làng diễn ra theo chu kỳ mùa vụ, đặc biệt là lễ tế mùa Xuân kèm ca hát ở nhiều địa phương.
Một số câu ca dao, địa phương ngợi ca nghề, sản vật, chợ, lễ hội (trích): “Sống mặc vải Bùi, chết vùi vàng tâm”, “Nếp Hòa Chúng, thúng Cung Bịch”, “Lạch Ghép khó vào, lạch Trào khó ra”… — những câu thể hiện đời sống, nghề, phong tục, tính cách vùng biển — đồng bằng.
6. Di tích lịch sử — văn hóa — danh thắng
Hoằng Hóa bảo tồn nhiều di tích, danh thắng gắn với lịch sử, tín ngưỡng và văn học:
• Chùa Hưng Phúc (Quảng Hùng) — có bia Hưng Phúc tự bi minh (liên quan kháng chiến chống Nguyên thời xưa);
• Đền thờ Chiêu Văn Đại vương Trần Nhật Duật (núi Văn Trinh — Quảng Hợp) — quần thể đền Thượng/đền Trung, nơi thờ Trần Nhật Duật, có liên quan đến thái ấp Văn Trinh; hát nhà trò Văn Trinh được công nhận Di sản phi vật thể QG (2024);
• Núi Voi (Quảng Thịnh/TP Thanh Hóa) — cảnh quan đá vôi, chùa Voi (Phúc Lâm tự), đền thờ Trạng nguyên Trịnh Tuệ;
• Làng Đồn Điền (Quảng Thái — Sầm Sơn) — dấu tích lịch sử đồn điền, ngụ binh ư nông;
• Đền Bưng (đền Lê Phụng Hiểu), đền thờ Đức Thánh Mẫu, chùa Bưng — gắn tích địa phương;
• Các bia đá Hán Nôm rải rác: bia đình, bia chùa, bia phủ, bia văn miếu — nguồn tư liệu lịch sử quý báu; nhiều tấm bia vẫn được lưu giữ, dịch và bảo quản.
Danh thắng núi — cửa biển (Linh Trường — mỏm đá, miệng rồng, hạt châu trên biển) đã được các vua, văn nhân (Lê Thánh Tông, Thiệu Trị, Ngô Thì Sĩ, Vương Duy Trinh…) đề vịnh, ghi lời.
7. Nhân vật lịch sử — danh nhân
Hoằng Hóa là quê hương/địa bàn gắn với nhiều nhân vật lịch sử và lưu danh: Lê Phụng Hiểu (anh hùng dân tộc chống Tống/Thanh theo tùy truyền thuyết), Quận công Vệ (Hoàng Bùi Hoàn) — nhân vật quân sự triều Trịnh (văn bia, đền thờ), các văn thần, võ tướng, người có công triều Nguyễn; các nhân vật được phong sắc, có đền thờ và bia kỷ niệm.
8. Giáo dục — y tế — văn hóa — kết quả nổi bật
Hệ thống cơ sở giáo dục, y tế địa phương phát triển dần theo xu thế nông thôn mới và công cuộc hiện đại hóa: trường học nhiều cấp, cơ sở y tế tuyến xã — huyện, hoạt động văn hóa, thể thao được khuyến khích; bảo tồn một số làng nghề và di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: tục lệ, hát dân gian, ca dao).
9. Biến động hành chính gần đây — tinh gọn tổ chức
Lịch sử hành chính Hoằng Hóa có nhiều điều chỉnh qua các triều đại và chính quyền hiện đại: tách — nhập tổng, thành lập — bãi bỏ huyện Mỹ Hóa, điều chỉnh xã… Trong bối cảnh “cuộc cách mạng tinh gọn tổ chức bộ máy”, huyện Hoằng Hóa sẽ chịu điều chỉnh đơn vị hành chính theo chủ trương, các tên xã, tổng được sắp xếp lại. Những thay đổi này tác động trực tiếp đến quản lý địa phương, quy hoạch phát triển, bảo tồn di sản và hoạch định kinh tế — xã hội.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (tóm tắt)
1. Giữ gìn cảnh quan tự nhiên — bảo tồn di tích. Hoằng Hóa có hệ núi, cửa biển, đền chùa, bia đá có giá trị lịch sử — văn hóa cần được bảo vệ, trùng tu kịp thời, đưa vào chương trình phát triển du lịch bền vững.
2. Phát triển làng nghề — công nghiệp nhỏ. Đề xuất cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, tiếp thị cho các làng nghề mộc, dệt chiếu, đan thúng, muối, nước mắm để tăng giá trị gia tăng.
3. Phát triển kinh tế biển — thủy sản bền vững. Xây dựng chính sách quản lý bền vững cửa biển, đầm phá, kết hợp nuôi trồng — khai thác, bảo vệ nguồn lợi thủy hải sản.
4. Bảo tồn văn hóa phi vật thể. Hệ thống lễ hội, hát dân gian, phương ngôn, tục ngữ cần biên mục, số hóa, triển khai dạy truyền nghề cho thế hệ trẻ — đồng thời phát huy du lịch văn hóa (tham khảo mô hình Văn Trinh — hát nhà trò).
5. Quản lý biến động hành chính. Lưu giữ tư liệu, di sản văn bia, địa danh trong các hồ sơ lịch sử khi có sáp nhập, điều chỉnh địa giới hành chính để tránh thất lạc tư liệu quý.
TÀI LIỆU THAM KHẢO (trích dẫn trong văn bản)
• Đại Nam nhất thống chí;
• Đồng Khánh dư địa chí (mục tổng — xã, phong tục, sản vật);
• Thanh Hóa tỉnh chí;
• Tập thơ, văn bia, thơ ngự chế các triều đại (trích dẫn ghi trong phần mô tả danh thắng).
* Facebook Ngo Hoai Chung “Các huyện tỉnh Thanh Hoá trước ngày giải thể huyện 01/7/2025”
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét