Tác giả: Hồ Xuân Hương
BÀI THƠ ĐÁNH CỜ NGƯỜI
Đốt đèn lên đánh cuộc cờ người.
Hẹn rằng đấu trí mà chơi,
Cấm ngoại thuỷ không ai được biết.
Nào tướng sĩ dàn ra cho hết,
Để đôi ta quyết chí một phen.
Quân thiếp trắng, quân chàng đen,
Hai quân ấy chơi nhau đà đã lửa.
Thoạt mới vào chàng liền nhảy ngựa,
Thiếp vội vàng vén phứa tịnh lên.
Hai xe hà, chàng gác hai bên,
Thiếp sợ bí, thiếp liền ghểnh sĩ.
Chàng lừa thiếp đương khi bất ý,
Đem tốt đầu dú dí vô cung,
Thiếp đương mắc nước xe lồng,
Nước pháo đã nổ đùng ra chiếu.
Chàng bảo chịu, thiếp rằng chửa chịu,
Thua thì thua, quyết níu lấy con.
Khi vui nước nước non non,
Khi buồn lại giở bàn son quân ngà.
“Bài thơ đánh cờ người” là một trong những sáng tác đặc sắc nhất của Hồ Xuân Hương, tiêu biểu cho phong cách thơ ngụ tình trong sự vật – trào lộng qua ngôn ngữ dân gian – phản kháng xã hội phong kiến và khát vọng cá nhân mãnh liệt.
Bài thơ mô tả một ván cờ người giữa một nam và nữ trong không gian đêm khuya, nhưng đằng sau lớp vỏ cờ thế lại là một ẩn dụ táo bạo về tình ái, khéo léo ngụ trong hình thức chơi cờ và ẩn giấu trong lớp từ vựng tưởng chừng vô tư.
2. Bố cục và nội dung chính
Phần 1 (2 câu đầu): Khởi sự nhập cuộc
Chàng với thiếp đêm khuya trằn trọc,
Đốt đèn lên đánh cuộc cờ người.
• Câu đầu đã gợi một không khí ám muội, gợi mở cảnh hai người khác giới thức khuya bên nhau, trong tình thế “trằn trọc”.
• Việc “đốt đèn” tạo cảm giác gợi tình, vừa là ánh sáng, vừa là biểu tượng của sự bùng cháy cảm xúc.
• “Cờ người” là một hình thức giải trí trong lễ hội xưa, nơi con người đóng vai quân cờ – nhưng ở đây, ý nghĩa đã bị uốn lượn đầy ẩn ý.
Phần 2 (các câu 3–6): Dàn thế, khởi chiến
Hẹn rằng đấu trí mà chơi,
Cấm ngoại thuỷ không ai được biết.
Nào tướng sĩ dàn ra cho hết,
Để đôi ta quyết chí một phen.
• “Đấu trí” là cái cớ văn nhã, song thực chất là màn đấu tình đầy kịch tính.
• “Cấm ngoại thủy” không chỉ là luật cờ mà còn hàm ý cấm người ngoài dòm ngó chuyện riêng tư, tăng thêm màu sắc thân mật.
• Hình ảnh “tướng sĩ dàn ra” chỉ các bộ phận cơ thể hoặc cảm xúc sẵn sàng nhập cuộc – một ẩn dụ tình dục sâu sắc nhưng hài hước, kín đáo.
Phần 3 (câu 7–14): Ván đấu căng thẳng, cao trào
Quân thiếp trắng, quân chàng đen,
Hai quân ấy chơi nhau đà đã lửa.
Thoạt mới vào chàng liền nhảy ngựa,
Thiếp vội vàng vén phứa tịnh lên.
Hai xe hà, chàng gác hai bên,
Thiếp sợ bí, thiếp liền ghểnh sĩ.
Chàng lừa thiếp đương khi bất ý,
Đem tốt đầu dú dí vô cung,
Thiếp đương mắc nước xe lồng,
Nước pháo đã nổ đùng ra chiếu.
• Đây là đoạn dồn dập hình ảnh gợi cảm, mô tả hành động đánh cờ nhưng song song là hành vi ái ân ngụ ý.
• Các từ như “vén phứa tịnh”, “gác hai bên”, “ghểnh sĩ”, “dú dí”, “nổ đùng” đều mang tính hài hước, đa nghĩa, gợi hình thể xác.
• Những nước cờ dồn dập thể hiện cao trào của cảm xúc và hành động, tạo nên một trận “đấu” ngang tài ngang sức nhưng đầy “lửa”.
Phần 4 (4 câu cuối): Hạ hồi kết
Chàng bảo chịu, thiếp rằng chửa chịu,
Thua thì thua, quyết níu lấy con.
Khi vui nước nước non non,
Khi buồn lại giở bàn son quân ngà.
• “Thiếp không dễ dàng chịu thua: một lời khẳng định đầy ý chí chủ động của người phụ nữ – Hồ Xuân Hương luôn đề cao điều này.
• “Níu lấy con” mang nghĩa nước cờ (giữ quân) nhưng đồng thời là ẩn ý về sự níu kéo ân tình hoặc thân xác.
• Câu kết là một màn đánh đu chữ nghĩa, “nước nước non non” vừa là nước cờ, vừa là nước non tình cảm – đất nước – thân thể.
* Nghệ thuật đặc sắc
• Ngôn ngữ dân gian – sống động – đời thường: Câu chữ gần gũi mà đầy tầng nghĩa.
• Ẩn dụ kép: Dùng chuyện cờ để nói chuyện người – dùng từ ngữ cờ vây để nói chuyện chăn gối mà không dung tục.
• Tính trào lộng & phản kháng: Bài thơ không chỉ mang màu sắc gợi tình khéo léo, mà còn phản ánh cá tính nữ quyền, dám thể hiện cảm xúc, dục vọng – điều hiếm thấy trong xã hội phong kiến.
* Thông điệp và tư tưởng
• Khẳng định quyền tự do tình cảm, tự chủ thân thể của người phụ nữ.
• Phê phán lễ giáo phong kiến đè nén cảm xúc thật.
• Đề cao tính ngang hàng, sòng phẳng trong tình yêu: “đấu trí mà chơi”, “thua thì thua nhưng quyết níu lấy con”.
KẾT LUẬN:
“Bài thơ đánh cờ người” là một kiệt tác của Hồ Xuân Hương – thể hiện tài dụng ngữ điêu luyện, lối chơi chữ bậc thầy, đồng thời là tuyên ngôn ngầm cho quyền sống, quyền yêu, quyền được là chính mình của người phụ nữ trong xã hội cũ.
Đây là minh chứng cho một giọng thơ nữ hiếm có, vừa ngông nghênh, tài hoa, vừa sâu sắc và nhân bản, góp phần làm nên một hiện tượng độc đáo của văn học Việt Nam trung đại.
Sưu tầm từ nhiều nguồn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét