XIN CHÀO VÀ CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐẾN VỚI BLOGSPOT.COM CỦA LUU VAN CHUONG

Thứ Bảy, 23 tháng 8, 2025

MINH XÂM LƯỢC ĐẠI VIỆT DƯỚI CHIÊU BÀI "PHÙ TRẦN DIỆT HỒ"

VÀ THÁI ĐỘ CỦA CÁC TẦNG LỚP XÃ HỘI


Ngày nay ta thường nghe nhiều về việc chúa Nguyễn cuối cùng là Nguyễn Ánh đã "cõng rắn cắn gà nhà" khi dựa vào sức mạnh Xiêm La để lật đổ Tây Sơn và lập ra triều Nguyễn. Tuy nhiên, ít ai quan tâm đề cập đến một sự kiện lịch sử tương tự nhưng thảm khốc hơn nhiều, đó là việc bộ phận quý tộc, sĩ phu và người dân đã theo hàng ngũ Minh trong cuộc chiến tranh xâm lược năm 1406.
Việc phân tích vai trò của các tầng lớp người Việt trong thảm kịch này thường bị lãng quên hoặc được trình bày một cách đơn giản trong các nghiên cứu lịch sử hiện đại. Đây chính là lần đô hộ thứ tư của Trung Quốc đối với Việt Nam, một thời kỳ tuy ngắn ngủi chỉ 20 năm nhưng lại để lại hậu quả thảm khốc nhất.
Bối cảnh
Sau khi Hồ Quý Ly đoạt ngôi nhà Trần (1400), ông đã tiến hành các cải cách mạnh tay. Quy định hạn điền khiến không ai được sở hữu quá 10 mẫu ruộng, chính sách hạn nô hạn chế chế độ nô lệ, cải cách tiền tệ bằng việc phát hành tiền giấy thay tiền đồng, và việc dời đô từ Thăng Long về Tây Đô (nay là Thanh Hóa). Những cải cách này, dù có ý tốt, đã tạo ra sự bất mãn sâu sắc trong các tầng lớp xã hội, đặc biệt là giới quý tộc và địa chủ có quyền lợi bị ảnh hưởng.
Năm 1406, Minh Thành Tổ đã nắm bắt cơ hội này để huy động 215.000 quân do Trương Phụ và Mộc Thạnh chỉ huy, xâm lược Đại Việt dưới chiêu bài "phù Trần diệt Hồ". Cớ danh nghĩa là đưa Trần Thiêm Bình về nước để khôi phục nhà Trần, nhưng thực chất đây là một kế hoạch xâm lược có chủ ý từ lâu của triều Minh nhằm thôn tính Đại Việt.
Thái độ của các tầng lớp xã hội
Trần Thiêm Bình không chỉ đơn thuần là một "nạn nhân trốn thoát" sau khi nhà Hồ cướp ngôi, mà đã tích cực hợp tác với Minh, trở thành công cụ chính đáng hóa cho cuộc xâm lược. Việc ông ta cam tâm làm bù nhìn cho Minh thực chất tạo điều kiện pháp lý cho kẻ thù ngoại xâm có cớ để xâm chiếm.
Nhiều tông thất Trần khác, thay vì đoàn kết chống lại kẻ thù ngoại xâm, đã chọn con đường hợp tác với giặc Minh với hy vọng lấy lại quyền lực cá nhân. Họ tin rằng có thể lợi dụng sức mạnh của Minh để lật đổ nhà Hồ, sau đó khôi phục lại triều Trần dưới sự bảo hộ của Trung Quốc.
Tầng lớp thống trị đã đặt quyền lợi cá nhân lên trên. Thay vì ủng hộ những cải cách của Hồ Quý Ly, họ đã chọn cách hợp tác với nhà Minh để bảo vệ quyền phong kiến của mình. Tâm lý ỷ ngoại trị nội này thể hiện sự thiển cận trong tư duy chính trị, khi họ nghĩ rằng có thể kiểm soát được tình hình sau khi lợi dụng quân Minh tiêu diệt nhà Hồ.
Thái độ của dân chúng có sự phân hóa rõ rệt theo từng vùng địa lý và điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể. Vùng đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là Thăng Long và các vùng phụ cận, một bộ phận dân chúng muốn khôi phục nhà Trần và giải thoát khỏi nhà Hồ. Các thương gia, tiểu thủ công nghiệp tại các thị trấn lớn, vốn bị ảnh hưởng bởi chính sách cải cách tiền tệ của Hồ Quý Ly, có xu hướng thậm chí hoan nghênh quân Minh.
Ngược lại, vùng Thanh Hóa - Nghệ An, đặc biệt là quê hương nhà Hồ, dân chúng tỏ ra khác biệt sâu sắc hơn. Trong khi một số người dân ở các đô thị lớn như Tây Đô có thái độ dao động, thì nông dân vùng nông thôn, đặc biệt là những người được hưởng lợi từ chính sách cải cách ruộng đất của Hồ Quý Ly, thường có xu hướng ủng hộ nhà Hồ và cảnh giác hơn với lời hứa của quân Minh.
Các vùng miền núi, đặc biệt là các dân tộc thiểu số, từ đầu đã tỏ ra cảnh giác và chống đối quân Minh. Điều này một phần do họ ít bị ảnh hưởng bởi tuyên truyền phù Trần diệt Hồ.
Vùng ven biển miền Trung từ Hà Tĩnh đến Quảng Bình có dân chúng tương đối thụ động trong giai đoạn đầu, chủ yếu do xa trung tâm chính trị. Tuy nhiên, khi chính sách đô hộ tàn bạo của Minh được áp dụng, họ nhanh chóng chuyển sang thái độ chống đối.
Sự phân hóa thái độ này không chỉ phản ánh điều kiện kinh tế - xã hội khác biệt mà còn thể hiện tư duy chính trị khác biệt giữa các vùng. Người Thanh Nghệ với truyền thống cứng rắn, ít tin tưởng vào những lời hứa của người hán, thường thận trọng hơn so với người bắc bộ. Sự khác biệt này, dù có thể hiểu được từ bối cảnh lịch sử, đã góp phần tạo nên những định kiến và ác cảm kéo dài giữa hai vùng, ảnh hưởng đến tâm lý xã hội cho đến tận ngày nay.
Hậu quả thảm khốc
Sau khi chiếm nước thành công năm 1407, Minh đã thực hiện chính sách đồng hóa toàn diện và tàn bạo nhất trong lịch sử các lần đô hộ của Trung Quốc đối với Việt Nam. Khác với các thời kỳ đô hộ trước đây chủ yếu tập trung vào việc thu thuế và duy trì trật tự chính trị, lần này Minh quyết tâm xóa bỏ hoàn toàn bản sắc dân tộc Việt Nam.
Việc áp đặt chế độ hành chính hoàn toàn theo mô hình Trung Quốc, bắt buộc các quan lại phải sử dụng tiếng Hán trong công vụ, và việc thay đổi hệ thống giáo dục theo lối Trung Quốc đã tạo ra một cuộc biến đổi văn hóa cưỡng bức. Các trường học phải sử dụng sách vở và phương pháp giảng dạy của Trung Quốc, trong khi hệ thống thi cử cũng được tổ chức theo khuôn mẫu Hán học.
Minh đã tiến hành thiêu hủy hàng loạt sách vở, tài liệu lịch sử Việt Nam nhằm xóa bỏ ký ức lịch sử dân tộc. Theo "Đại Việt sử ký toàn thư", khoảng hàng nghìn bộ sách quý bao gồm sử sách, văn học, tôn giáo đã bị thiêu hủy. Các di tích, đền chùa, kiến trúc truyền thống bị phá hoại hoặc cải tạo theo lối Trung Hoa. Hệ thống pháp luật, tập tục, nghi lễ truyền thống đều bị thay thế bằng những quy định của Trung Quốc.
Minh đã tiến hành vơ vét tài nguyên thiên nhiên của Đại Việt một cách có hệ thống. Vàng, bạc, gỗ quý, sản vật đặc sản đều bị vận chuyển về Trung Quốc. Theo ước tính, mỗi năm Minh vơ vét khoảng 100.000 lượng vàng, 1 triệu lượng bạc cùng vô số gỗ quý và ngọc trai từ Đại Việt. Thuế khóa được đánh cực nặng, gấp 3-4 lần so với thời kỳ độc lập. Hệ thống cống nạp cưỡng ép đã bóp nghẹt nền kinh tế, đẩy người dân vào cảnh đói khổ tùng thiết.
Nền nông nghiệp bị tàn phá do việc cưỡng ép thay đổi cơ cấu cây trồng theo nhu cầu của Trung Quốc. Các nghề thủ công truyền thống bị kiểm soát chặt chẽ hoặc bị cấm đoán để tránh cạnh tranh với hàng hóa Trung Quốc.
Sự thức tỉnh
Trần Ngỗi, một trong những tông thất Trần từng hy vọng vào sự "giải cứu" của Minh, đã phải tổ chức khởi nghĩa chống lại chính những kẻ mà ông từng hợp tác. Cuộc khởi nghĩa của Trần Ngỗi từ năm 1408 đến 1413 thất bại do sự nghi kỵ nội bộ và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Tiếp đó, Trần Quý Khoáng tiếp tục cuộc kháng chiến từ 1409 đến 1414, nhưng cũng không thể thành công do lực lượng quá yếu và thiếu sự ủng hộ rộng rãi từ dân chúng.
Mãi đến khi Lê Lợi khởi nghĩa Lam Sơn năm 1418, với sự chuẩn bị chu đáo và được sự ủng hộ mạnh mẽ của nhân dân, cuộc kháng chiến mới thành công sau 10 năm chiến đấu gian khổ. Nhưng cái giá mà dân tộc phải trả là cực kỳ đắt đỏ, 20 năm đô hộ đã để lại những vết thương sâu sắc trong tâm hồn và văn hóa dân tộc. Hàng vạn sinh mạng đã bị hy sinh trong các cuộc khởi nghĩa và kháng chiến, đặc biệt là các tướng lĩnh như Lê Lai, Lê Thạch đã tử trận trong giai đoạn đầu khốc liệt nhất. Những ảnh hưởng về văn hóa và tinh thần dân tộc để lại hậu quả dai dẳng cho nhiều thế hệ sau.
Tác động sâu xa đến văn hóa dân tộc
Hai mươi năm đô hộ Minh đã tạo ra những biến đổi sâu sắc và dai dẳng trong linh hồn dân tộc Việt Nam. Khác với ba lần đô hộ trước đây chủ yếu tập trung vào kiểm soát chính trị, lần này Minh đã tiến hành một cuộc "cải tạo" toàn diện nhằm xóa bỏ hoàn toàn bản sắc Việt Nam.
Kiến trúc đình làng, từ những mái cong đặc trưng kế thừa từ văn hóa Đông Sơn và phát triển qua các thời kỳ Đinh - Lê - Lý - Trần, bị cưỡng bức thay đổi theo lối kiến trúc Trung Hoa với những đường nét cứng nhắc và trang trí rườm rà. Các ngôi chùa cổ phải thay đổi cấu trúc, từ cách bài trí không gian thờ cúng đến hệ thống tượng Phật, tất cả đều phải tuân theo khuôn mẫu Trung Quốc. Ngay cả cách thức tổ chức làng xóm, từ việc bầu chọn trưởng làng đến các nghi lễ cộng đồng, đều bị áp đặt theo mô hình hành chính Trung Hoa.
Đặc biệt nghiêm trọng là sự biến đổi trong hệ thống giáo dục và tầng lớp trí thức. Các trường học phải giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Hán, sử dụng sách vở Trung Quốc, khiến cho một thế hệ người Việt lớn lên trong môi trường giáo dục hoàn toàn "ngoại lai". Tầng lớp sĩ phu, vốn là những người gìn giữ truyền thống văn hóa dân tộc, dần trở thành những kẻ "tôn sùng" văn hóa Hán một cách máy móc.
Điều này tạo ra một hiện tượng phân hóa văn hóa sâu sắc trong xã hội Việt Nam. Tầng lớp thượng lưu, được giáo dục theo lối Hán học, dần xa lánh các giá trị truyền thống Việt Nam. Trong khi đó, đại chúng dân gian tuy vẫn duy trì được một phần bản sắc trong đời sống hàng ngày, nhưng bị tách biệt hoàn toàn với tầng lớp cầm quyền và trí thức.
Ảnh: Bản đồ minh họa cuộc xâm lược Đại Ngu của nhà Minh năm 1406–1407.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét