XIN CHÀO VÀ CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐẾN VỚI BLOGSPOT.COM CỦA LUU VAN CHUONG

Thứ Bảy, 11 tháng 10, 2025

THANH HÓA – ĐỊA CHÍ VĂN HÓA LỊCH SỬ

I. Vị trí – địa thế
Thanh Hóa nằm ở cửa ngõ Bắc Trung Bộ, là vùng đất giao thoa giữa đồng bằng sông Hồng và miền Trung gió Lào, phía đông giáp biển, phía tây tựa núi rừng Trường Sơn. Đây là nơi hội tụ đầy đủ địa hình: đồng bằng, trung du, miền núi, ven biển. Từ biển Sầm Sơn mênh mông đến rừng Bến En thẳm sâu, từ núi Nưa linh thiêng đến dãy Tam Điệp hùng vĩ – tất cả tạo nên một tiểu vũ trụ địa – nhân – văn.
II. Thời tiền sử – khởi nguyên
Thanh Hóa là cái nôi văn hóa Đông Sơn, nơi những chiếc trống đồng chạm khắc hình người nhảy múa, thuyền chiến, lúa nếp và chim muông. Dòng sông Mã vừa là huyết mạch vừa là chứng nhân của một nền văn minh rực rỡ cách đây hơn hai nghìn năm. Văn hóa Đông Sơn từ đây tỏa đi khắp nước Việt và Đông Nam Á.
III. Hào khí chống ngoại xâm
Đất Thanh Hóa là đất sản sinh anh hùng. Núi Nưa còn vọng tiếng hò reo của Bà Triệu: “Muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp luồng sóng dữ”. Từ Dương Diên Nghệ đến Ngô Quyền, từ Lê Hoàn đến Lê Lợi, từ bao đời, Thanh Hóa đã là bàn đạp để dân tộc dựng cờ khởi nghĩa, chống lại giặc phương Bắc. Không phải ngẫu nhiên mà lịch sử đã bốn lần chọn Thanh Hóa làm đất khởi nghiệp, khởi nghĩa và khởi triều.
IV. Những triều đại dựng nên từ đất Thanh
• Thế kỷ X, Lê Hoàn – người Ái Châu – lên ngôi Hoàng đế, đánh tan quân Tống, mở đầu triều Tiền Lê.
• Thế kỷ XV, Lê Lợi dựng nghiệp từ Lam Sơn, mười năm kháng Minh gian lao, khôi phục độc lập cho Đại Việt.
• Thế kỷ XVI, Nguyễn Hoàng – gốc Thanh Hóa – đi vào Thuận Hóa, đặt nền móng mở cõi phương Nam, đưa đất nước vươn tới tận Cà Mau.
Không có Thanh Hóa, lịch sử Việt Nam hẳn đã khác.
V. Văn hóa – dân gian – đời sống
Thanh Hóa là miền đất giàu truyền thuyết: chuyện Mai An Tiêm trồng dưa hấu trên đảo, chuyện Trạng Quỳnh đối đáp hóm hỉnh làm nức lòng dân gian, chuyện núi Hàm Rồng vươn mình che chở sông Mã. Dân Thanh cần cù, gan góc, giàu khí phách nhưng cũng hài hước, dí dỏm. Từ câu hò sông Mã, điệu hát nhà trò, múa đèn Đông Anh, đến chiêng trống lễ hội Lam Kinh – tất cả góp thành bản sắc văn hóa riêng biệt.
VI. Danh nhân – trí tuệ
Thanh Hóa đã sinh ra nhiều bậc trí nhân:
• Lê Văn Hưu – người viết bộ Đại Việt sử ký đầu tiên.
• Đào Duy Từ – quân sư thiên tài giúp chúa Nguyễn xây cơ nghiệp.
• Lê Thánh Tông – bậc minh quân, đưa Đại Việt đến cực thịnh.
• Nguyễn Trãi – tuy quê gốc ở Nhị Khê, nhưng đã để lại oan khuất và dấu ấn sâu nặng với đất Lam Sơn, gắn bó cùng Lê Lợi.
Đây là vùng đất vừa sinh anh hùng, vừa sản sinh trí tuệ, góp phần định hình diện mạo quốc gia.
VII. Thiên nhiên – cảnh quan
Thanh Hóa có biển Sầm Sơn vang sóng, có suối cá thần Cẩm Lương huyền bí, có Vườn quốc gia Bến En xanh thẳm, có cầu Hàm Rồng từng đi vào huyền thoại chống Mỹ. Những ngọn núi, những dòng sông ở đây không chỉ là cảnh quan mà còn là linh hồn đất nước.
VIII. Thanh Hóa hôm nay
Ngày nay, Thanh Hóa vẫn còn những thử thách, những vết thương từ những biến động xã hội. Nhưng dẫu có gian nan, đất và người xứ Thanh vẫn giữ cốt cách kiên cường. Người dân Thanh Hóa đi khắp mọi miền, gánh theo tiếng nói quê hương, nỗi tự hào của Lam Sơn, của Đông Sơn, của bao thế hệ anh hùng.
Thanh Hóa – mảnh đất từng bốn lần cứu nguy Tổ quốc, từng khai mở phương Nam, từng sản sinh trống đồng – nay vẫn là vùng đất trụ cột, mang trong mình niềm tin và kỳ vọng cho tương lai.

ĐỊA CHÍ HUYỆN VĨNH LỘC – ĐẤT KỲ

1. Vị trí địa lý và hành chính
Vĩnh Lộc là huyện trung du của tỉnh Thanh Hóa, nằm ở tả ngạn sông Mã, giữa vùng chuyển tiếp từ miền núi xuống đồng bằng. Trước ngày giải thể (2025), huyện có diện tích tự nhiên 157,7 km², dân số khoảng 100.000 người, gồm 13 đơn vị hành chính cấp xã (01 thị trấn và 12 xã).
So với tổng diện tích 11.120,6 km² của tỉnh Thanh Hóa, Vĩnh Lộc chỉ chiếm 1,4%, xếp thứ 2 nhỏ nhất trong các huyện, chỉ lớn hơn huyện Hậu Lộc. Dẫu quy mô khiêm tốn, nhưng đây lại là một vùng đất đặc biệt – “kỳ” về địa thế, lịch sử, văn hóa và nhân kiệt, đúng như bút tích “Thanh Kỳ Khả Ái” mà Chúa Trịnh Sâm từng khắc trên núi Xuân Đài.
2. Lịch sử hình thành và tên gọi
Theo Đại Nam nhất thống chí, vùng đất này thời Trần gọi là huyện Vĩnh Ninh, thời thuộc Minh vẫn giữ tên cũ. Đến năm Quang Thuận (Lê Thánh Tông) đổi thuộc phủ Thiệu Thiên; sau vì kiêng húy Lê Trang Tông (tức Lê Duy Ninh) đổi thành Vĩnh Phúc. Thời Tây Sơn đổi ra Vĩnh Lộc, và tên ấy được giữ nguyên qua triều Nguyễn.
Đồng Khánh địa dư chí ghi Vĩnh Lộc thuộc phủ Quảng Hóa, gồm 7 tổng, 63 xã thôn. Đến đầu thế kỷ XXI, huyện quản lý 13 đơn vị hành chính cơ sở.
3. Di sản lịch sử và văn hóa vật thể
Thành Nhà Hồ – Kinh đô đá Đại Ngu
Vĩnh Lộc là kinh đô của nước Đại Ngu (1400–1407), di tích còn lại là Thành Nhà Hồ, công trình đá độc nhất vô nhị ở Đông Nam Á. Với giá trị nổi bật toàn cầu, năm 2011, UNESCO đã công nhận Thành Nhà Hồ là Di sản văn hóa thế giới, đưa tên tuổi Vĩnh Lộc vang danh quốc tế.
Đàn Nam Giao Đốn Sơn
Trên đất này còn Đàn Tế Nam Giao cổ nhất Việt Nam, được Hán Thương dựng năm 1402. Sách Khâm định Việt sử thông giám cương mục ghi chép tường tận lễ tế long trọng, phản ánh tầm vóc nghi lễ triều đình đầu thế kỷ XV.
Hệ thống di tích dày đặc
Trên địa bàn chỉ hơn 130 thôn, Vĩnh Lộc có tới 147 di tích, trong đó nhiều di tích cấp quốc gia:
• Di chỉ khảo cổ Đa Bút – nền văn hóa bản địa tiền sử.
• Phủ Trịnh, Nghè Vẹt – dấu ấn quyền uy họ Trịnh.
• Chùa Giáng, Chùa Thông, Chùa Báo Ân, Chùa Hoa Long – tinh hoa kiến trúc, điêu khắc Phật giáo.
• Đền nàng Bình Khương – biểu tượng tiết nghĩa phụ nữ Việt, đi vào văn học dân gian qua truyền thuyết “vết đầu trên đá”.
Bài thơ của Nhữ Bá Sĩ từng ghi lại cảm khái:
Khảng khái liều mình với đá trơ
Theo chồng thề trỏ Đốn Sơn xưa
Tấm lòng thiết thạch bao giờ chết
Mảnh tiết băng sương chẳng sống thừa.
Danh thắng Hồ Công – Kim Sơn
Động Hồ Công, được Lê Thánh Tông tôn là “động thứ nhất trong 36 động của nước Nam”, lưu giữ tới 17 bút tích Hán Nôm qua nhiều thế kỷ, với tên tuổi các danh sĩ lớn: Lê Thánh Tông, Trịnh Sâm, Phùng Khắc Khoan, Ngô Thì Sĩ, Nguyễn Nghiễm…
Cạnh đó là động Kim Sơn, thắng cảnh quốc gia, được ví như “Tràng An thu nhỏ của xứ Thanh”.
4. Thiên nhiên và cảnh quan
Địa hình Vĩnh Lộc đa dạng, với nhiều dãy núi đá vôi trùng điệp: Xuân Đài, Tiến Sĩ, Trác Phong, Hí Mã, Mông Cù, Kim Sơn…. Cảnh quan sơn thủy hữu tình, được vua Lê Thánh Tông khen ngợi là:
“Thần đào, quỷ đẽo núi muôn trùng”.
Với địa thế phong thủy đặc biệt, nơi đây được xem là “địa linh sinh nhân kiệt”, “một danh ấp giữa châu huyện vua chúa” (Lưu Công Đạo).
5. Con người và truyền thống hiếu học
Vĩnh Lộc là vùng văn vật, khoa bảng. Từ thế kỷ XVII đã có câu truyền tụng:
“Ngựa xe chầu về Bồng Báo”
– chỉ vùng Bồng Báo (gồm 3 làng Bồng Trung, Bồng Thượng, Bồng Hạ) nổi tiếng đỗ đạt, vinh quy.
Người dân nơi đây cần cù, trọng học, nhiều dòng họ có truyền thống khoa cử và làm quan hiển đạt. Từ Trần Khát Chân, Trịnh Khả, Trịnh Kiểm, Hoàng Đình Ái, Tống Duy Tân… thời phong kiến đến Thiếu tướng Nguyễn Trọng Vĩnh thời hiện đại – đều là những người con ưu tú của đất này.
Về văn hóa nghệ thuật, Vĩnh Lộc sinh ra nhiều nghệ sĩ nhân dân và nhà văn tên tuổi:
NSND Lê Tiến Thọ, NSND Nguyễn Thị Thơm (Hương Thơm), NSND Nguyễn Ngọc Quyền, NSND Hoàng Quốc Anh, cùng các nhà văn Thanh Châu, Nguyễn Bảo, Hà Minh Đức, Phạm Hoa, Xuân Ba, Lê Quang Sinh…
6. Sản vật và phong tục
Theo Vĩnh Lộc huyện chí của Lưu Công Đạo, đất này “lúa thu nhiều, lúa hè ít; dâu tằm, khoai đậu, bông vải nơi nào cũng có”.
Đặc sản nổi tiếng gồm:
• Sâm Báo – sản vật quý trên núi Đa Bút, Biện Thượng.
• Chè lam Phủ Quảng, ốc nhồi Đa Bút, cá ké, mía đen, bánh đa phố Bồng, củ ấu, ổi núi Đa Bút…
• Thổ ngữ Đa Bút – Vĩnh Thịnh đặc biệt, có sắc âm riêng biệt so với các vùng khác, gợi dấu tích cư dân Chăm cổ.
• Chùa Hoa Long – nơi bệ Tam Thế chạm tiên nữ mang phong cách Chăm, chứng tích giao lưu văn hóa độc đáo.
7. Nhân kiệt họ Trịnh và truyền thống chính trị
Hai danh nhân tiêu biểu nhất của Vĩnh Lộc là Trịnh Khả và Trịnh Kiểm – hai cột trụ mở đầu và khai sáng dòng Trịnh thị lừng danh.
• Trịnh Khả: công thần khai quốc nhà Hậu Lê, ba triều vua, được Lê Thánh Tông truy phong Hiển Ứng Vương, tôn là thượng đẳng phúc thần.
Vua Lê Thánh Tông đề thơ ca ngợi:
“Tay trái quay Càn, phải chuyển Khôn…
Trung hiếu truyền gia tước mãi còn.”
• Trịnh Kiểm: người khởi dựng cơ nghiệp họ Trịnh, cầm quyền Đàng Ngoài suốt 242 năm, 11 đời Chúa.
Từ chàng mục đồng nghèo ở Lộc Sơn, ông trở thành Thượng phụ Minh Khang Thái Vương, biểu tượng cho chí tiến thủ và cơ nghiệp chính trị bền vững.
8. Hành chính và định hướng hiện nay
Theo đề án sắp xếp đơn vị hành chính, huyện Vĩnh Lộc được tổ chức lại thành 03 xã mang tên giàu ý nghĩa: Vĩnh Lộc, Tây Đô và Biện Thượng – vừa bảo tồn giá trị truyền thống, vừa phù hợp xu hướng tinh gọn bộ máy.
Dẫu địa giới hành chính thay đổi, nhưng vùng đất Vĩnh Lộc – Tây Đô vẫn mãi là biểu tượng của khí phách, tài hoa và bản sắc văn hóa xứ Thanh.
9. Kết luận
Trải qua hơn 600 năm lịch sử, từ kinh đô Đại Ngu đến di sản thế giới Thành Nhà Hồ, từ đất “Bồng Báo” khoa bảng đến mảnh đất sinh ra những bậc anh hùng, Vĩnh Lộc xứng đáng với chữ “Kỳ” – kỳ lạ, kỳ vĩ và kỳ tài.
Đúng như lời người xưa từng viết:
“Vĩnh Lộc là nơi đất trời chung đúc khí linh,
các vương hầu khanh tướng không thể kể hết.”
Và như kết từ của người biên soạn:
Dẫu huyện Vĩnh Lộc có thể không còn trên bản đồ hành chính,
nhưng đất và người nơi đây vẫn VĨNH HẰNG PHÚC LỘC –
mãi mãi là miền đất di sản, miền đất kỳ diệu của xứ Thanh.

ĐỊA CHÍ HUYỆN YÊN ĐỊNH

(Viết trước ngày giải thể huyện)
1 - Khái quát chung
Trong 22 huyện của tỉnh Thanh Hóa (không kể hai thành phố và hai thị xã), Yên Định nằm ở trung lưu sông Mã, thuộc vùng bán sơn địa, diện tích tự nhiên hơn 220 km². Địa thế nơi đây chuyển dần từ miền núi phía tây xuống đồng bằng phía đông, tạo nên một không gian đồi gò – đồng ruộng – sông nước hài hòa, là vùng đất trù phú bậc nhất của xứ Thanh.
Huyện Yên Định xưa thuộc phủ Thiệu Hóa. Theo Đại Nam nhất thống chí, thời thuộc Tùy gọi là huyện Quân An, đến đời Đường đổi thành Quân Ninh, sau thời Trần, Hồ chia làm hai huyện Lương Giang và Yên Định (hay An Định) thuộc trấn Thanh Đô. Tên gọi Yên Định được duy trì suốt từ đó đến nay, là một trong những đơn vị hành chính cấp huyện có tên tuổi cổ kính và ổn định nhất của tỉnh Thanh Hóa.
2 - Lịch sử hành chính
“Đại Nam nhất thống chí” chép:
“Huyện Yên Định ở phía tây bắc phủ Thiệu Hóa, đông tây dài 47 dặm, nam bắc rộng 20 dặm. Phía đông giáp huyện Thụy Nguyên và Mỹ Hóa thuộc phủ Hà Trung, phía tây giáp Cẩm Thủy, phía nam tiếp Thụy Nguyên, phía bắc giáp Vĩnh Lộc.”
Đến thời Nguyễn, Yên Định gồm 8 tổng, 108 xã thôn: Yên Định, Đa Lộc, Đan Nê, Trịnh Xá, Bái Châu, Khoái Lạc, Đông Lý, Hải Quật.
Từ năm Thành Thái thứ 12 (1900), cấp phủ bị xóa bỏ, Yên Định trở thành đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hóa.
Trải qua các giai đoạn, Yên Định luôn giữ vai trò vùng đất căn bản của trung lưu sông Mã – “trung tâm hưng thịnh” nối miền núi với đồng bằng, là đầu mối giao thông, văn hóa, thương nghiệp của cả vùng.
3 - Địa thế – sông núi – thiên nhiên
Yên Định là vùng bán sơn địa, vừa có núi đá vôi, vừa có đồng bằng trải rộng. Trên đất huyện xưa có bốn con sông lớn: sông Mã, sông Cầu Chày (Ngọc Chùy), sông Hép và sông Mạn Định. Trong đó, sông Mã là dòng sông mẹ ôm ấp toàn huyện, tạo ranh giới tự nhiên với Vĩnh Lộc, chảy suốt từ đầu nguồn đến ngã ba Bông – nơi “một con gà gáy sáu huyện cùng nghe”.
Địa bàn Yên Định từng là nơi cư trú của người tiền sử. Khai quật khảo cổ tại núi Nuông (Định Thành) và núi Quan Yên (Định Công, Định Tiến) cho thấy dấu vết cư trú của người Việt cổ cách nay 30 – 40 vạn năm, thuộc văn hóa Sơn Vi, chứng tỏ vùng đất này đã sớm có cộng đồng người sinh sống liên tục từ thời tiền sử.
4 - Di tích – danh thắng
4.1. Núi và đền Đồng Cổ
Danh thắng tiêu biểu nhất của Yên Định là núi và đền Đồng Cổ (xã Yên Thọ, xưa là thôn Khả Lao, tổng Đan Nê). Núi có ba ngọn là Xuân, Nghễ, Đổng, hợp thành dãy Tam Thai, phía chân núi là đền Đồng Cổ soi bóng xuống hồ Bán Nguyệt.
Theo “Tam Thai sơn linh tích”, thần núi Khả Lao từng giúp vua Hùng dẹp loạn Hồ Tôn, được phong là Đồng Cổ Đại Vương. Vua Lê Hoàn, trong chuyến chinh phạt Chiêm Thành, được thần báo mộng phù trợ. Khi thắng trận, ông trở về tế lễ và để lại câu đối khắc đá:
“Long đình tích hiển Tam Thai lĩnh,
Mã thủy tham lai bán nguyệt hồ.”
Sang thời Lý, thần Đồng Cổ báo mộng loạn tam vương, giúp vua Lý Thái Tông dẹp yên nội biến, được phong Thiên Hạ Minh Chủ. Vua sai dựng miếu thờ vọng ở Thăng Long (nay thuộc phường Bưởi, Hà Nội) và đặt Lễ Minh Thệ – nghi thức thề trung hiếu nổi tiếng trong triều Lý.
Đền Đồng Cổ hiện là di tích lịch sử văn hóa cấp Quốc gia, đã được tôn tạo từ nguồn kinh phí kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội (2009–2010). Kết quả khảo cổ năm 2007 phát hiện dưới nền đền có lớp văn hóa Đông Sơn niên đại 2.000–2.500 năm, chứng tỏ đây là nơi linh thiêng, cổ xưa bậc nhất xứ Thanh.
4.2. Núi Quan Yên
Núi Quan Yên (xã Định Công – Định Tiến – Định Thành) là trung tâm cổ của huyện Quân An thời Tùy, quê hương Bà Triệu và Trạng nguyên Khương Công Phụ.
Bà Triệu cùng anh là Triệu Quốc Đạt từng khởi binh từ vùng Quan Yên – Tư Phố, chống lại nhà Ngô xâm lược. Đây là một trong những khởi nghĩa sớm nhất của dân tộc Việt.
Quan Yên cũng là nơi sinh Khương Công Phụ, người Việt duy nhất đỗ Trạng nguyên và làm Tể tướng nhà Đường, được thờ làm Thượng đẳng phúc thần, đền thờ hiện còn tại xã Định Thành. Cũng tại vùng này, danh tướng Đào Cam Mộc – công thần khai triều nhà Lý, quê ở làng Lang Thôn (Định Tiến), được tôn thờ tại chùa Hưng Phúc, cùng với tôn hiệu:
“Bản tự Nghĩa tín hầu, già lam chân tể thánh chúng, chân quan Đào công vị tiền.”
4.3. Điện Thừa Hoa
Điện Thừa Hoa (Phúc Quang Từ Đường) ở xã Định Hòa (xưa là Đồng Phang, tổng Đông Lý) là đền thờ Quang Thục Hoàng Thái hậu Ngô Thị Ngọc Dao, thân mẫu vua Lê Thánh Tông. Bà là con cháu dòng họ Ngô – công thần khởi nghĩa Lam Sơn, được triều Lê tôn phong và lập điện thờ tại quê nhà.
Câu đối tại đền ghi:
“Uy chấn cửu châu thiên hạ mẫu,
Danh đằng tứ hải địa trung thiên.”
5 - Danh nhân và truyền thống học hành
Yên Định là vùng đất cử nghiệp lâu đời. Trong lịch sử khoa bảng, huyện có 11 vị đỗ đại khoa, 20 vị cử nhân. Nhiều nhà nho nổi tiếng như Trần Ân Triêm, Trịnh Thiết Trường, Hà Tông Huân, Hoàng Hối Khanh, Lê Đình Kiên… đã làm rạng danh đất học xứ Thanh.
Ngay từ đầu thế kỷ XIX, Yên Định đã có trường học quy mô, đào tạo nhiều nhân tài cho triều đình.
6 - Văn hóa – phong tục – lễ hội
Theo Đồng Khánh địa dư chí:
“Người đi học và người cày ruộng nhiều; người làm thợ, đi buôn không nhiều mấy. Việc cưới tang thờ cúng giản dị mà trang trọng. Các hương ấp đều có văn từ, chùa Phật, đền thần.”
Yên Định nổi tiếng với văn hóa dân gian phong phú, có 21 lễ hội truyền thống, trong đó hai lễ hội được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể Quốc gia:
• Lễ hội Trò Triềng (Trịnh Xá – Yên Ninh)
• Lễ hội đền Đồng Cổ (Yên Thọ)
Các câu ca dân gian còn lưu truyền:
“Trò Triềng, vật Bộc, rối Si,
Cơm đắp kẻ Lở, cơm thi kẻ Lào.”
“Trai Hổ Bái, gái Đan Nê.”
“Ai về nhớ bưởi Đông Hòa,
Nhớ cam Hổ Bái, nhớ cà Đan Nê.”
Những trò diễn, trò chơi dân gian đặc sắc như trò Chụt (Định Tường), trò Triềng (Yên Ninh), rối Si (Định Bình), tục kéo chòa rào, tục săn cuốc, hát ca công làng Bái Thủy… là những di sản tinh thần quý giá của cư dân sông Mã.
7 - Sản vật – kinh tế
Đồng đất phì nhiêu giúp Yên Định có nhiều sản vật đặc trưng:
• Bông Yên Định được Lê Quý Đôn trong Vân Đài loại ngữ ví “như chén vàng, tựa tằm chín óng ánh”.
• Gạch Cẩm Trướng, dưa Lê, dưa Dọi, cam Hổ Bái, thuốc cam Thác Nghè… là những sản phẩm từng nức tiếng một thời.
Huyện có truyền thống lao động cần cù, hiếu học, anh dũng trong kháng chiến và xây dựng quê hương.
8 - Danh hiệu và hành chính hiện nay
Yên Định được Đảng và Nhà nước phong tặng danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới. Đây là huyện nông thôn mới đầu tiên của tỉnh Thanh Hóa và khu vực Bắc Trung Bộ.
Theo chương trình sắp xếp đơn vị hành chính (2024–2025), sau khi tinh gọn, huyện Yên Định từ 26 xã, thị trấn sẽ còn 7 đơn vị hành chính:
Yên Định, Yên Trường, Yên Phú, Quý Lộc, Yên Ninh, Định Tân, Định Hòa.
9- Tổng kết
Từ tên gọi cổ An Định đến Yên Định ngày nay, vùng đất này luôn gắn với chữ Yên – nghĩa là bình an – và Định – nghĩa là bền vững. Được sông Mã ôm ấp, là quê hương của Bà Triệu – nữ anh hùng dân tộc đầu tiên, và Quang Thục Hoàng Thái hậu Ngô Thị Ngọc Dao – người mẹ hiền của bậc minh quân, Yên Định hội tụ linh khí và văn hiến ngàn năm.
Dẫu sau cải cách hành chính tên huyện có thể không còn, nhưng đất và người nơi đây vẫn YÊN khi đã ĐỊNH – vững vàng trong truyền thống và tươi sáng trong thời đại mới./.

ĐỊA CHÍ HUYỆN NGA SƠN 1

I. KHÁI QUÁT CHUNG

Huyện Nga Sơn (trước khi sáp nhập) nằm ở cực Đông Bắc tỉnh Thanh Hóa, là nơi kết thúc của dãy núi đá vôi Tam Điệp chạy dài từ Hòa Bình qua Ninh Bình rồi đổ ra biển.
Nếu phần lớn đồng bằng Thanh Hóa được bồi tụ bởi phù sa sông Mã, sông Chu, thì Nga Sơn lại là kết quả của quá trình bồi lắng phù sa sông Hồng và sông Đáy – tạo nên một vùng đất trẻ, bằng phẳng, liên khoảnh với Kim Sơn – Phát Diệm (Ninh Bình).
Với diện tích tự nhiên khoảng hơn 150 km², Nga Sơn có địa hình độc đáo: vừa có núi đá vôi, vừa có bãi bồi ven biển rộng lớn. Hằng năm, biển Nga Sơn lấn ra thêm từ 80–100m. Theo truyền thuyết Mai An Tiêm, thuở các vua Hùng, nơi đây chỉ là quần đảo ngoài khơi, được phù sa bồi đắp dần thành đất liền. Bãi An Tiêm (xã Nga An) nay nằm sâu hơn 10 km tính từ mép biển, là minh chứng sống động cho quá trình kiến tạo đó.
Với địa thế “núi sông tương ngộ”, Nga Sơn được ví như “đứa con xinh đẹp của cuộc hôn phối giữa Tam Điệp và sông Hồng”. Núi non, hang động, đồng ruộng và biển cả hòa quyện tạo nên phong cảnh kỳ thú, mang dáng dấp riêng biệt giữa các huyện đồng bằng xứ Thanh.
II. TÊN GỌI VÀ ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH TRONG LỊCH SỬ
Tên gọi Nga Sơn nghĩa là “núi cao” (theo Hán Việt từ điển Đào Duy Anh). Trong lịch sử, huyện nhiều lần thay đổi tên:
• Thời Trần – Hồ: gọi là Chi Nga, thuộc châu Ái.
• Thời Lê sơ: đổi thành Nga Giang, thuộc phủ Hà Trung.
• Thời Nguyễn: đổi thành Nga Sơn, thuộc phủ Hà Trung.
• Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945: giữ tên Nga Sơn.
• Năm 1977: hợp nhất với huyện Hà Trung thành huyện Trung Sơn.
• Năm 1982: tách ra như cũ, lấy lại tên huyện Nga Sơn.
Theo sách Đại Nam nhất thống chí (thời Nguyễn), huyện Nga Sơn phía đông giáp biển, phía tây giáp huyện Tống Sơn, phía nam giáp Hậu Lộc, phía bắc giáp Yên Mô (Ninh Bình). Khi đó, huyện có 7 tổng, 112 xã thôn. Dân cư phần nhiều sống bằng nông nghiệp và nghề cá.
Sản vật nổi tiếng xưa có dâu, bông, khoai, đậu; đặc biệt là dưa hấu Mai An Tiêm, được nhắc trong sử sách như đặc sản một thời.
III. ĐẶC ĐIỂM VĂN HÓA – NGÔN NGỮ
Nga Sơn là vùng “khớp nối” giữa Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, nên thổ ngữ mang tính Bắc nhiều hơn. Giọng nói người Nga Sơn trong sáng, rõ thanh, không có hiện tượng lẫn lộn giữa thanh “hỏi” và “ngã” như các vùng trong tỉnh. Đây là huyện có tính “Bắc” nhất xứ Thanh cả về ngữ âm lẫn phong tục.
Về dân phong, theo sách Đồng Khánh địa dư chí, người Nga Sơn “quê mùa, chất phác, trọng học hành, hiền hòa, không xa hoa trong cưới tang, lễ hội”. Hàng năm vào tháng Hai có lễ cầu phúc, đua thuyền, ca hát, mang đậm sắc thái dân gian ven biển Bắc Bộ.
IV. CẢNH QUAN TỰ NHIÊN – DI TÍCH DANH THẮNG
1. Núi và sông
Nga Sơn là nơi dãy Tam Điệp kết thúc hành trình, để lại hàng loạt ngọn núi đá vôi và hang động nổi tiếng: núi Thần Phù, Vân Nham, Song Ngưu, Chích Trợ, Bạch Á, Lục Vân, cùng nhiều dãy nhỏ khác đan xen giữa đồng ruộng và vùng cửa biển cổ.
2. Cửa Thần Phù – Biểu tượng huyền thoại
Cửa Thần Phù (hay Thần Đầu, Giáp Sơn) từng là cửa biển lớn, hiểm trở, gắn với câu ca dao:
“Lênh đênh qua cửa Thần Phù,
Khéo tu thì nổi, vụng tu thì chìm.”
Theo Đại Nam nhất thống chí, đây là vùng sơn thủy hùng vĩ, từng là nơi giao tranh của Nam triều – Bắc triều (1533–1677). Truyền thuyết kể vua Hùng Vương từng lập đền thờ đạo sĩ La Viện tại đây – người đã dẹp sóng gió giúp đoàn thuyền vượt biển.
Ngày nay, cửa biển Thần Phù đã bị bồi lấp, biến thành ruộng đồng, chỉ còn dấu tích núi Chích Trợ, núi Bia Thần, khắc chữ “Thần” của chúa Trịnh Sâm.
3. Các hang động nổi tiếng
a. Động Lục Vân
Nằm dưới chân núi Thần Phù (xã Nga An). Động có cửa cao rộng, trong có nghiên đá trắng tròn như nghiên mực, nhiều thạch nhũ hình long – hổ, chuông – trống. Đây là nơi vua Lê Thánh Tông, vua Lê Hiến Tông, vua Lê Tương Dực, cùng Hoàng giáp Ngô Thì Sĩ đều đề thơ vịnh cảnh.
b. Động Từ Thức (Bích Đào)
Nằm bên tả dãy Thần Phù, gắn với huyền thoại Từ Thức – Giáng Hương, một trong những truyện cổ lãng mạn nhất Việt Nam.
Trong động có bàn đá, nhũ đá hình trống chuông, tàn lọng, tạo nên cảnh giới mộng mị như chốn tiên.
Nhiều bút tích cổ còn lưu: bài “Ngự chế đề động Từ Thức” của chúa Trịnh Sâm, thơ của Lê Quý Đôn và Nguyễn Khắc Niêm.
Ngày nay, động là di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia, thu hút khách thập phương về tham quan và hành hương.
c. Động Bạch Á (Bạch Nha)
Ở xã Trị Nội, phía tả núi Thần Phù. Trong động có chùa cổ, tượng Phật và chữ “Phật” khắc to hàng thước, tương truyền từ thời Lý. Đây là thắng cảnh từng được vua Lê Thánh Tông, vua Lê Tương Dực, chúa Trịnh Sâm vịnh thơ lưu bút.
4. Các ngọn núi danh thắng khác
• Núi Song Ngưu: hai ngọn núi trông như hai con trâu đuổi nhau giữa sóng biển, biểu tượng phong thủy “Song ngưu xuất hải”.
• Núi Chích Trợ (Liên Sơn): cao chót vót giữa đồng, xưa là cột tiêu cửa biển Thần Phù. Vua Lê Hiến Tông, chúa Trịnh Sâm đều từng dừng thuyền lên núi ngắm cảnh, đề thơ.
• Núi Vân Nham (hay Vân Hoàn): thuộc xã Thạch Giản, gắn với am Thúy Vân và chùa Vân Lỗi. Từng được Phạm Sư Mạnh, Trịnh Sâm vịnh thơ, ca ngợi là “danh thắng đệ nhất châu”.
V. GIÁ TRỊ LỊCH SỬ – VĂN HÓA
Nga Sơn là vùng đất cổ, kết tinh của hai nguồn mạch văn hóa: văn hóa biển và văn hóa núi.
Với hơn 30 bia đá Hán Nôm, nhiều di tích gắn liền với triều Lê, Trịnh, vùng đất này là “bảo tàng đá” độc đáo của Thanh Hóa. Các giá trị văn học – nghệ thuật thể hiện rõ qua thơ văn của các danh nhân như Nguyễn Trãi, Lê Thánh Tông, Lê Quý Đôn, Ngô Thì Sĩ, Trịnh Sâm…
Nga Sơn không chỉ nổi tiếng bởi truyền thuyết Mai An Tiêm, huyền thoại Từ Thức gặp tiên, mà còn là vùng đất “linh sơn tú thủy”, nơi “núi tiếp biển, phù sa hóa đảo”.
VI. NGA SƠN TRONG DÒNG CHẢY HIỆN ĐẠI
Trước ngày giải thể huyện, Nga Sơn là đơn vị hành chính có truyền thống văn hóa lâu đời, dân trí cao, đời sống ổn định. Nghề dệt chiếu cói, nuôi trồng thủy sản, sản xuất nông nghiệp là những ngành kinh tế chủ lực.
Các thắng cảnh hang động, di tích lịch sử – văn hóa như động Từ Thức, núi Thần Phù, bãi An Tiêm, chùa Tiên… đã trở thành điểm nhấn du lịch quan trọng trong bản đồ văn hóa – du lịch Thanh Hóa.
VII. KẾT LUẬN
Nga Sơn – mảnh đất hội tụ núi, sông, biển, là nơi “đất trẻ mà hồn xưa”, mang dáng dấp Bắc Bộ nhưng lại là phần máu thịt của xứ Thanh.
Dẫu huyện nay không còn trên bản đồ hành chính, song tên gọi Nga Sơn vẫn còn trong ký ức người dân và trong dòng chảy văn hóa Việt Nam – như một địa danh lịch sử, một biểu tượng cho sức sống bền bỉ của vùng đất nơi “núi nối sông ra biển lớn”.