(Viết trước ngày giải thể huyện)
1 - Khái quát chung
Trong 22 huyện của tỉnh Thanh Hóa (không kể hai thành phố và hai thị xã), Yên Định nằm ở trung lưu sông Mã, thuộc vùng bán sơn địa, diện tích tự nhiên hơn 220 km². Địa thế nơi đây chuyển dần từ miền núi phía tây xuống đồng bằng phía đông, tạo nên một không gian đồi gò – đồng ruộng – sông nước hài hòa, là vùng đất trù phú bậc nhất của xứ Thanh.
Huyện Yên Định xưa thuộc phủ Thiệu Hóa. Theo Đại Nam nhất thống chí, thời thuộc Tùy gọi là huyện Quân An, đến đời Đường đổi thành Quân Ninh, sau thời Trần, Hồ chia làm hai huyện Lương Giang và Yên Định (hay An Định) thuộc trấn Thanh Đô. Tên gọi Yên Định được duy trì suốt từ đó đến nay, là một trong những đơn vị hành chính cấp huyện có tên tuổi cổ kính và ổn định nhất của tỉnh Thanh Hóa.
2 - Lịch sử hành chính
“Đại Nam nhất thống chí” chép:
“Huyện Yên Định ở phía tây bắc phủ Thiệu Hóa, đông tây dài 47 dặm, nam bắc rộng 20 dặm. Phía đông giáp huyện Thụy Nguyên và Mỹ Hóa thuộc phủ Hà Trung, phía tây giáp Cẩm Thủy, phía nam tiếp Thụy Nguyên, phía bắc giáp Vĩnh Lộc.”
Đến thời Nguyễn, Yên Định gồm 8 tổng, 108 xã thôn: Yên Định, Đa Lộc, Đan Nê, Trịnh Xá, Bái Châu, Khoái Lạc, Đông Lý, Hải Quật.
Từ năm Thành Thái thứ 12 (1900), cấp phủ bị xóa bỏ, Yên Định trở thành đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hóa.
Trải qua các giai đoạn, Yên Định luôn giữ vai trò vùng đất căn bản của trung lưu sông Mã – “trung tâm hưng thịnh” nối miền núi với đồng bằng, là đầu mối giao thông, văn hóa, thương nghiệp của cả vùng.
3 - Địa thế – sông núi – thiên nhiên
Yên Định là vùng bán sơn địa, vừa có núi đá vôi, vừa có đồng bằng trải rộng. Trên đất huyện xưa có bốn con sông lớn: sông Mã, sông Cầu Chày (Ngọc Chùy), sông Hép và sông Mạn Định. Trong đó, sông Mã là dòng sông mẹ ôm ấp toàn huyện, tạo ranh giới tự nhiên với Vĩnh Lộc, chảy suốt từ đầu nguồn đến ngã ba Bông – nơi “một con gà gáy sáu huyện cùng nghe”.
Địa bàn Yên Định từng là nơi cư trú của người tiền sử. Khai quật khảo cổ tại núi Nuông (Định Thành) và núi Quan Yên (Định Công, Định Tiến) cho thấy dấu vết cư trú của người Việt cổ cách nay 30 – 40 vạn năm, thuộc văn hóa Sơn Vi, chứng tỏ vùng đất này đã sớm có cộng đồng người sinh sống liên tục từ thời tiền sử.
4 - Di tích – danh thắng
Danh thắng tiêu biểu nhất của Yên Định là núi và đền Đồng Cổ (xã Yên Thọ, xưa là thôn Khả Lao, tổng Đan Nê). Núi có ba ngọn là Xuân, Nghễ, Đổng, hợp thành dãy Tam Thai, phía chân núi là đền Đồng Cổ soi bóng xuống hồ Bán Nguyệt.
Theo “Tam Thai sơn linh tích”, thần núi Khả Lao từng giúp vua Hùng dẹp loạn Hồ Tôn, được phong là Đồng Cổ Đại Vương. Vua Lê Hoàn, trong chuyến chinh phạt Chiêm Thành, được thần báo mộng phù trợ. Khi thắng trận, ông trở về tế lễ và để lại câu đối khắc đá:
“Long đình tích hiển Tam Thai lĩnh,
Mã thủy tham lai bán nguyệt hồ.”
Sang thời Lý, thần Đồng Cổ báo mộng loạn tam vương, giúp vua Lý Thái Tông dẹp yên nội biến, được phong Thiên Hạ Minh Chủ. Vua sai dựng miếu thờ vọng ở Thăng Long (nay thuộc phường Bưởi, Hà Nội) và đặt Lễ Minh Thệ – nghi thức thề trung hiếu nổi tiếng trong triều Lý.
Đền Đồng Cổ hiện là di tích lịch sử văn hóa cấp Quốc gia, đã được tôn tạo từ nguồn kinh phí kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội (2009–2010). Kết quả khảo cổ năm 2007 phát hiện dưới nền đền có lớp văn hóa Đông Sơn niên đại 2.000–2.500 năm, chứng tỏ đây là nơi linh thiêng, cổ xưa bậc nhất xứ Thanh.
Núi Quan Yên (xã Định Công – Định Tiến – Định Thành) là trung tâm cổ của huyện Quân An thời Tùy, quê hương Bà Triệu và Trạng nguyên Khương Công Phụ.
Bà Triệu cùng anh là Triệu Quốc Đạt từng khởi binh từ vùng Quan Yên – Tư Phố, chống lại nhà Ngô xâm lược. Đây là một trong những khởi nghĩa sớm nhất của dân tộc Việt.
Quan Yên cũng là nơi sinh Khương Công Phụ, người Việt duy nhất đỗ Trạng nguyên và làm Tể tướng nhà Đường, được thờ làm Thượng đẳng phúc thần, đền thờ hiện còn tại xã Định Thành. Cũng tại vùng này, danh tướng Đào Cam Mộc – công thần khai triều nhà Lý, quê ở làng Lang Thôn (Định Tiến), được tôn thờ tại chùa Hưng Phúc, cùng với tôn hiệu:
“Bản tự Nghĩa tín hầu, già lam chân tể thánh chúng, chân quan Đào công vị tiền.”
Điện Thừa Hoa (Phúc Quang Từ Đường) ở xã Định Hòa (xưa là Đồng Phang, tổng Đông Lý) là đền thờ Quang Thục Hoàng Thái hậu Ngô Thị Ngọc Dao, thân mẫu vua Lê Thánh Tông. Bà là con cháu dòng họ Ngô – công thần khởi nghĩa Lam Sơn, được triều Lê tôn phong và lập điện thờ tại quê nhà.
“Uy chấn cửu châu thiên hạ mẫu,
Danh đằng tứ hải địa trung thiên.”
5 - Danh nhân và truyền thống học hành
Yên Định là vùng đất cử nghiệp lâu đời. Trong lịch sử khoa bảng, huyện có 11 vị đỗ đại khoa, 20 vị cử nhân. Nhiều nhà nho nổi tiếng như Trần Ân Triêm, Trịnh Thiết Trường, Hà Tông Huân, Hoàng Hối Khanh, Lê Đình Kiên… đã làm rạng danh đất học xứ Thanh.
Ngay từ đầu thế kỷ XIX, Yên Định đã có trường học quy mô, đào tạo nhiều nhân tài cho triều đình.
6 - Văn hóa – phong tục – lễ hội
Theo Đồng Khánh địa dư chí:
“Người đi học và người cày ruộng nhiều; người làm thợ, đi buôn không nhiều mấy. Việc cưới tang thờ cúng giản dị mà trang trọng. Các hương ấp đều có văn từ, chùa Phật, đền thần.”
Yên Định nổi tiếng với văn hóa dân gian phong phú, có 21 lễ hội truyền thống, trong đó hai lễ hội được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể Quốc gia:
• Lễ hội Trò Triềng (Trịnh Xá – Yên Ninh)
• Lễ hội đền Đồng Cổ (Yên Thọ)
Các câu ca dân gian còn lưu truyền:
“Trò Triềng, vật Bộc, rối Si,
Cơm đắp kẻ Lở, cơm thi kẻ Lào.”
“Trai Hổ Bái, gái Đan Nê.”
“Ai về nhớ bưởi Đông Hòa,
Nhớ cam Hổ Bái, nhớ cà Đan Nê.”
Những trò diễn, trò chơi dân gian đặc sắc như trò Chụt (Định Tường), trò Triềng (Yên Ninh), rối Si (Định Bình), tục kéo chòa rào, tục săn cuốc, hát ca công làng Bái Thủy… là những di sản tinh thần quý giá của cư dân sông Mã.
7 - Sản vật – kinh tế
Đồng đất phì nhiêu giúp Yên Định có nhiều sản vật đặc trưng:
• Bông Yên Định được Lê Quý Đôn trong Vân Đài loại ngữ ví “như chén vàng, tựa tằm chín óng ánh”.
• Gạch Cẩm Trướng, dưa Lê, dưa Dọi, cam Hổ Bái, thuốc cam Thác Nghè… là những sản phẩm từng nức tiếng một thời.
Huyện có truyền thống lao động cần cù, hiếu học, anh dũng trong kháng chiến và xây dựng quê hương.
8 - Danh hiệu và hành chính hiện nay
Yên Định được Đảng và Nhà nước phong tặng danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới. Đây là huyện nông thôn mới đầu tiên của tỉnh Thanh Hóa và khu vực Bắc Trung Bộ.
Theo chương trình sắp xếp đơn vị hành chính (2024–2025), sau khi tinh gọn, huyện Yên Định từ 26 xã, thị trấn sẽ còn 7 đơn vị hành chính:
Yên Định, Yên Trường, Yên Phú, Quý Lộc, Yên Ninh, Định Tân, Định Hòa.
9- Tổng kết
Từ tên gọi cổ An Định đến Yên Định ngày nay, vùng đất này luôn gắn với chữ Yên – nghĩa là bình an – và Định – nghĩa là bền vững. Được sông Mã ôm ấp, là quê hương của Bà Triệu – nữ anh hùng dân tộc đầu tiên, và Quang Thục Hoàng Thái hậu Ngô Thị Ngọc Dao – người mẹ hiền của bậc minh quân, Yên Định hội tụ linh khí và văn hiến ngàn năm.
Dẫu sau cải cách hành chính tên huyện có thể không còn, nhưng đất và người nơi đây vẫn YÊN khi đã ĐỊNH – vững vàng trong truyền thống và tươi sáng trong thời đại mới./.