XIN CHÀO VÀ CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐẾN VỚI BLOGSPOT.COM CỦA LUU VAN CHUONG

Thứ Năm, 13 tháng 11, 2025

ĐỊA CHÍ HUYỆN NHƯ XUÂN TỈNH THANH HOÁ


LỜI NÓI ĐẦU

Huyện Như Xuân là một trong những huyện miền núi nằm ở phía tây nam tỉnh Thanh Hóa, vùng đất giao thoa giữa Bắc Trung Bộ và Tây Bắc Nghệ An, có lịch sử lâu đời, giàu truyền thống văn hóa và tinh thần cách mạng kiên cường. Trong dòng chảy phát triển chung của tỉnh Thanh Hóa, Như Xuân giữ vai trò là cửa ngõ kết nối các vùng miền, là địa bàn trọng điểm trong chiến lược phát triển kinh tế rừng, nông – lâm nghiệp bền vững và du lịch sinh thái.
Cuốn Địa chí huyện Như Xuân được biên soạn nhằm mục đích hệ thống hóa, giới thiệu một cách toàn diện, có cơ sở khoa học về điều kiện tự nhiên, lịch sử hình thành, đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội và những thành tựu phát triển của huyện qua các thời kỳ.
Tài liệu này vừa mang ý nghĩa khoa học, vừa có giá trị thực tiễn cao, phục vụ công tác nghiên cứu, giảng dạy, tuyên truyền, và định hướng phát triển lâu dài của địa phương.
Quá trình biên soạn được thực hiện trên cơ sở thu thập, xử lý nhiều nguồn tư liệu tin cậy: tư liệu lưu trữ, thống kê của các cơ quan chuyên môn, tư liệu dân gian, cùng với ý kiến đóng góp của các nhà nghiên cứu, cán bộ lão thành và nhân dân địa phương.
Nhóm biên soạn đã nỗ lực bảo đảm tính khách quan, khoa học và trung thực của nội dung; song khó tránh khỏi thiếu sót, kính mong nhận được sự góp ý của độc giả và các nhà khoa học để công trình được hoàn thiện hơn.
Như Xuân, năm 2025
Ban Biên soạn
PHẦN I: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HUYỆN NHƯ XUÂN
1. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên
Huyện Như Xuân nằm ở phía tây nam tỉnh Thanh Hóa, cách trung tâm thành phố Thanh Hóa khoảng 90 km.
Phía bắc giáp huyện Như Thanh, phía đông giáp huyện Tĩnh Gia (nay là thị xã Nghi Sơn), phía tây giáp huyện Tân Kỳ (tỉnh Nghệ An), phía nam giáp huyện Như Thanh và Quỳ Hợp (Nghệ An).
Trung tâm hành chính của huyện đặt tại thị trấn Bãi Trành – nơi giao nhau của quốc lộ 45 và quốc lộ 217B, là trục giao thông huyết mạch nối Thanh Hóa với miền Tây Nghệ An.
Diện tích tự nhiên toàn huyện khoảng 95.000 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm trên 70%.
Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp xen kẽ thung lũng nhỏ, độ cao trung bình 200–300 m so với mực nước biển.
Khí hậu thuộc vùng nhiệt đới gió mùa, có hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10, mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau.
Sông suối dày đặc, trong đó sông Chu và các phụ lưu như sông Âm, sông Con đóng vai trò quan trọng trong điều tiết nguồn nước, phục vụ sản xuất và sinh hoạt.
Nhờ có địa hình đa dạng và khí hậu ôn hòa, Như Xuân có tiềm năng lớn về phát triển nông – lâm nghiệp, thủy điện vừa và nhỏ, cùng du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa bản địa.
2. Lịch sử hình thành và phát triển hành chính
Theo các tư liệu lịch sử, vùng đất Như Xuân xưa thuộc miền Thường Xuân – Quan Hóa, nằm trong không gian cư trú của người Thái cổ và người Mường.
Tên gọi Như Xuân xuất hiện trong tài liệu hành chính từ cuối thế kỷ XIX, thời nhà Nguyễn, khi vùng này thuộc phủ Quỳ Châu (Nghệ An), sau được sáp nhập về Thanh Hóa.
Năm 1945, sau Cách mạng Tháng Tám, chính quyền cách mạng được thành lập ở hầu hết các xã, mở đầu thời kỳ mới của vùng đất Như Xuân.
Năm 1953, chính phủ quyết định thành lập huyện Như Xuân trên cơ sở tách một phần đất phía tây huyện Như Thanh.
Sau năm 1975, huyện nhiều lần điều chỉnh địa giới hành chính, có thời kỳ nhập vào Như Thanh (1977–1996), đến năm 1997 được tái lập huyện Như Xuân với 17 xã và 1 thị trấn.
Trải qua quá trình phát triển, Như Xuân từng bước chuyển mình từ huyện miền núi đặc biệt khó khăn thành vùng kinh tế đang phát triển năng động của miền Tây Thanh Hóa.
3. Dân cư và thành phần dân tộc
Như Xuân là vùng đất đa dân tộc, trong đó người Thái, Mường, Kinh và Dao là bốn cộng đồng chính.
Người Thái chiếm tỷ lệ cao nhất, sinh sống tập trung tại các xã Thanh Hòa, Thanh Quân, Cát Vân, Cát Tân, Bãi Trành; người Mường ở các xã Thanh Lâm, Thanh Phong; người Dao rải rác ở vùng cao; người Kinh tập trung tại trung tâm thị trấn và các trục giao thông chính.
Các dân tộc cùng sinh sống hòa thuận, đoàn kết, giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống. Những điệu khặp Thái, hát ví Mường, lễ hội Kin Chiêng Boọc Mạy và các phong tục lễ tết cổ truyền vẫn được duy trì, tạo nên sắc thái văn hóa đặc trưng cho vùng đất Như Xuân.
4. Đặc điểm kinh tế – xã hội khái quát
Trong những năm gần đây, kinh tế huyện Như Xuân có bước phát triển rõ rệt.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt trên 9%/năm, thu nhập bình quân đầu người đạt trên 45 triệu đồng/năm (2024).
Nông – lâm nghiệp vẫn là ngành chủ lực, song cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp – dịch vụ.
Các mô hình trồng rừng kinh tế, trồng cam, mía, keo, luồng, cùng chăn nuôi đại gia súc đã đem lại nguồn thu ổn định cho người dân.
Hệ thống giáo dục, y tế, văn hóa – thông tin, giao thông, điện – nước, viễn thông được đầu tư đồng bộ; 100% xã có đường ô tô đến trung tâm, 90% hộ dân được sử dụng điện lưới quốc gia.
Huyện đã đạt 12/19 tiêu chí nông thôn mới, phấn đấu đến năm 2030 cơ bản hoàn thành xây dựng huyện nông thôn mới.
5. Tiềm năng và định hướng phát triển
Như Xuân sở hữu nhiều tiềm năng đặc biệt:
• Rừng và đất rừng rộng lớn, thích hợp phát triển kinh tế lâm nghiệp, trồng cây công nghiệp ngắn ngày, cây dược liệu.
• Hồ Sông Mực, suối cá Cẩm Lương – Bến En – Cát Vân tạo điều kiện phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, kết nối tuyến du lịch miền Tây Thanh Hóa.
• Cụm công nghiệp Bãi Trành và cửa ngõ giao thông nối Thanh Hóa – Nghệ An mở ra cơ hội thu hút đầu tư, hình thành trung tâm chế biến lâm sản và logistics vùng Tây Nam Thanh Hóa.
Định hướng phát triển đến năm 2035:
Xây dựng Như Xuân trở thành trung tâm kinh tế – văn hóa – dịch vụ miền Tây Thanh Hóa, phát triển bền vững dựa trên ba trụ cột:
(1) Kinh tế rừng xanh,
(2) Du lịch sinh thái – văn hóa bản địa,
(3) Công nghiệp chế biến và năng lượng sạch.
PHẦN II: DÂN CƯ – VĂN HÓA – XÃ HỘI
1. Thành phần dân tộc và đời sống cộng đồng
Huyện Như Xuân là một địa bàn miền núi có cơ cấu dân cư đa dạng, bao gồm bốn dân tộc chính: Thái, Mường, Kinh và Dao.
Theo số liệu thống kê năm 2024, toàn huyện có hơn 80 nghìn người, trong đó dân tộc Thái chiếm khoảng 45%, dân tộc Mường chiếm 25%, người Kinh 28%, còn lại là người Dao và một số dân tộc khác.
Người Thái sinh sống lâu đời ở vùng thung lũng dọc các con suối lớn như suối Chu, suối Âm, suối Con, hình thành những bản làng cổ như bản Đồn, bản Mạy, bản Tân Hòa… Họ nổi tiếng với truyền thống cần cù, khéo léo, gắn bó mật thiết với thiên nhiên qua các nghề nông nghiệp, dệt thổ cẩm, đan lát.
Người Mường cư trú rải rác ở các xã vùng trung du, giữ gìn được nhiều nét văn hóa đặc trưng trong tiếng nói, trang phục, nhà sàn, cùng những khúc hát ví, hát đúm mang đậm bản sắc dân gian.
Người Dao di cư từ vùng cao Tây Bắc về đây từ thế kỷ XIX, hiện sinh sống chủ yếu ở xã Cát Tân và Thanh Quân, nổi bật với tập tục cúng cấp sắc, trang phục thêu chỉ đỏ, tín ngưỡng dân gian phong phú.
Người Kinh chủ yếu định cư tại thị trấn Bãi Trành và dọc các tuyến giao thông, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, giáo dục, dịch vụ và hành chính của huyện.
Sự hòa quyện giữa các dân tộc tạo nên một cộng đồng đoàn kết, tương trợ, cùng nhau gìn giữ bản sắc và phát huy truyền thống tốt đẹp trong công cuộc xây dựng quê hương Như Xuân hôm nay.
2. Truyền thống lịch sử – cách mạng
Như Xuân là vùng đất có bề dày truyền thống cách mạng.
Ngay từ đầu thế kỷ XX, nhiều phong trào yêu nước đã lan tỏa tới đây, đặc biệt là trong giai đoạn vận động Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
Nhân dân các dân tộc trong huyện đã tham gia tích cực vào phong trào khởi nghĩa, giành chính quyền về tay nhân dân.
Trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, hàng nghìn người con Như Xuân đã lên đường ra mặt trận; hàng trăm người đã anh dũng hy sinh cho độc lập, tự do của Tổ quốc.
Huyện được Nhà nước phong tặng Danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, nhiều tập thể, cá nhân được tặng thưởng huân, huy chương cao quý.
Ngày nay, tinh thần cách mạng ấy tiếp tục được phát huy trong công cuộc đổi mới và hội nhập. Như Xuân luôn là một trong những địa phương đi đầu trong phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”, “Xây dựng nông thôn mới”, và bảo tồn giá trị truyền thống dân tộc.
3. Văn hóa vật thể và phi vật thể
Văn hóa Như Xuân là sự kết tinh của nhiều lớp trầm tích lịch sử và văn hóa dân tộc.
Trên địa bàn huyện hiện có hàng chục di tích lịch sử – văn hóa, trong đó nhiều di tích đã được công nhận cấp tỉnh như:
• Đền Chín Gian (xã Cát Vân) – nơi thờ các vị thần núi và tổ tiên người Thái, gắn với lễ hội Kin Chiêng Boọc Mạy nổi tiếng.
• Đền Mưng (xã Thanh Hòa) – di tích tâm linh cổ của đồng bào Mường – Thái.
• Đồi Cọ Bãi Trành – di tích cách mạng gắn liền với hoạt động của cán bộ kháng chiến trong thời kỳ chống Pháp.
Bên cạnh di sản vật thể, Như Xuân còn lưu giữ kho tàng văn hóa phi vật thể đặc sắc.
Nổi bật nhất là hát khặp Thái, múa sạp, lễ hội Xăng Khan, Kin Chiêng Boọc Mạy, tục cúng bản – cúng mường, nghi lễ cầu mùa, cùng hệ thống truyện kể dân gian, mo Mường, tục ngữ, ca dao giàu giá trị nhân văn.
Những yếu tố này không chỉ là bản sắc tinh thần mà còn là nền tảng phát triển du lịch văn hóa cộng đồng – hướng đi bền vững trong tương lai của huyện.
4. Giáo dục, y tế và đời sống xã hội
Sau năm 1986, đặc biệt từ khi tái lập huyện (1997), sự nghiệp giáo dục – y tế – văn hóa của Như Xuân có nhiều bước tiến rõ rệt.
Toàn huyện hiện có 37 trường học các cấp, trong đó nhiều trường đạt chuẩn quốc gia.
Phong trào khuyến học, khuyến tài được đẩy mạnh, góp phần nâng cao dân trí và đào tạo nguồn nhân lực tại chỗ.
Hệ thống y tế cơ sở được củng cố: Bệnh viện Đa khoa huyện Như Xuân, Trung tâm Y tế dự phòng và 18 trạm y tế xã, thị trấn đáp ứng cơ bản nhu cầu chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Công tác dân số – kế hoạch hóa gia đình, tiêm chủng mở rộng và phòng chống dịch bệnh được triển khai hiệu quả.
Đời sống nhân dân từng bước được cải thiện; tỷ lệ hộ nghèo giảm còn dưới 10% (năm 2024).
Phong trào văn hóa – thể thao phát triển sâu rộng, với hàng trăm câu lạc bộ văn nghệ dân gian, đội bóng, đội chèo thuyền, hội người cao tuổi, đoàn thanh niên.
Các lễ hội truyền thống được phục dựng và tổ chức định kỳ, góp phần gắn kết cộng đồng và quảng bá hình ảnh Như Xuân – miền đất “văn hóa rừng xanh”.
5. Tín ngưỡng và tôn giáo
Như Xuân là vùng đất có tín ngưỡng dân gian phong phú, gắn bó chặt chẽ với đời sống tâm linh của đồng bào các dân tộc.
Người Thái thờ thần núi, thần sông, thờ tổ tiên trong nhà sàn, tổ chức lễ cúng bản, cúng mường, lễ xuống đồng vào đầu năm.
Người Mường duy trì tục thờ Mẹ Lúa, thần Đá, thần Rừng, cùng các nghi thức “mo Mường” độc đáo.
Phật giáo hiện diện tại một số chùa mới xây dựng như chùa Bãi Trành, song quy mô còn nhỏ, chủ yếu mang tính tín ngưỡng sinh hoạt cộng đồng.
Các tôn giáo khác như Thiên Chúa giáo, Tin Lành có mặt nhưng ít tín đồ, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, góp phần ổn định đời sống tinh thần cho nhân dân.
Nhìn chung, tín ngưỡng – tôn giáo ở Như Xuân hòa hợp, không xung đột, là yếu tố tinh thần gắn kết cộng đồng các dân tộc.
6. Đời sống mới ở miền Tây Thanh Hóa
Những năm gần đây, với chính sách ưu tiên phát triển vùng đặc biệt khó khăn, Như Xuân đã có nhiều đổi thay.
Điện, đường, trường, trạm được đầu tư; nhà sàn truyền thống được cải tạo khang trang; người dân biết kết hợp văn hóa cổ truyền với lối sống hiện đại.
Nhiều hộ dân mạnh dạn ứng dụng khoa học kỹ thuật, tham gia hợp tác xã, phát triển sản phẩm OCOP như mật ong rừng, măng khô, thổ cẩm, rượu cần, dược liệu quý.
Đời sống tinh thần phong phú, niềm tin vào tương lai được củng cố.
Như Xuân hôm nay là hình ảnh một miền quê đang chuyển mình mạnh mẽ, vừa giữ được hồn cốt văn hóa dân tộc, vừa bước vào nhịp sống phát triển mới của tỉnh Thanh Hóa hiện đại.
PHẦN III: KINH TẾ HUYỆN NHƯ XUÂN
1. Tổng quan nền kinh tế
Như Xuân là huyện miền núi phía Tây Nam của tỉnh Thanh Hóa, với đặc điểm địa hình đồi núi xen thung lũng, đất đai rộng, nguồn nước dồi dào, tài nguyên rừng phong phú.
Trong nhiều năm qua, kinh tế huyện có sự chuyển biến tích cực, cơ cấu kinh tế từng bước dịch chuyển theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp – dịch vụ, giảm dần tỷ trọng nông – lâm nghiệp thuần túy.
Năm 2024, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GRDP) toàn huyện ước đạt 10,8%, thu nhập bình quân đầu người đạt 58 triệu đồng/năm, gấp hơn 2 lần so với năm 2015.
Cơ cấu kinh tế chia theo ngành như sau:
• Nông – lâm – thủy sản: 38%
• Công nghiệp – xây dựng: 32%
• Dịch vụ – thương mại: 30%
Như Xuân đang từng bước chuyển mình từ huyện thuần nông sang trung tâm kinh tế động lực vùng Tây Nam Thanh Hóa, với các lĩnh vực chủ lực là nông – lâm nghiệp công nghệ cao, chế biến lâm sản, năng lượng tái tạo và du lịch sinh thái cộng đồng.
2. Nông – Lâm – Ngư nghiệp
a. Nông nghiệp
Nông nghiệp vẫn giữ vai trò nền tảng trong cơ cấu kinh tế của huyện.
Toàn huyện có hơn 12.000 ha đất canh tác, trong đó diện tích lúa chiếm khoảng 3.200 ha, ngô 2.800 ha, sắn 1.500 ha, còn lại là cây rau màu và cây công nghiệp ngắn ngày.
Nhiều mô hình chuyển đổi cơ cấu cây trồng đã mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt, như:
• Mô hình trồng lúa chất lượng cao tại các xã Xuân Bình, Hóa Quỳ;
• Mô hình trồng cây dược liệu (ba kích, đinh lăng, sa nhân) ở Cát Tân, Thanh Hòa;
• Mô hình trồng cây ăn quả (cam, bưởi, chuối, na) theo tiêu chuẩn VietGAP tại Thanh Quân, Thanh Phong, Tân Bình.
Chăn nuôi phát triển theo hướng tập trung, an toàn sinh học, với tổng đàn gia súc hơn 50.000 con, gia cầm trên 600.000 con.
Các trang trại nuôi bò lai, lợn siêu nạc, gà thả đồi được hình thành, góp phần tạo việc làm ổn định cho người dân nông thôn.
b. Lâm nghiệp
Rừng là nguồn tài nguyên quý giá của Như Xuân.
Diện tích đất có rừng của huyện đạt trên 52.000 ha, chiếm hơn 80% diện tích tự nhiên, trong đó rừng tự nhiên 25.000 ha, rừng trồng 27.000 ha.
Công tác khoanh nuôi, trồng mới và bảo vệ rừng được thực hiện nghiêm túc, gắn với chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng.
Các mô hình rừng sản xuất kết hợp kinh tế hộ gia đình được nhân rộng, đặc biệt là trồng keo, lát, luồng và xoan.
Công nghiệp chế biến lâm sản phát triển mạnh với các cơ sở tại xã Thanh Hòa, Xuân Bình, Bãi Trành, cung cấp hàng nghìn mét khối gỗ nguyên liệu mỗi năm cho thị trường trong và ngoài tỉnh.
Ngoài ra, rừng còn mang lại nguồn thu đáng kể từ mật ong rừng, măng khô, song mây, dược liệu tự nhiên, tạo sinh kế bền vững cho đồng bào dân tộc.
c. Thủy sản
Mặc dù không có sông lớn, nhưng Như Xuân có nhiều suối, hồ tự nhiên và nhân tạo như hồ Cửa Đạt, hồ Bãi Thượng, hồ Hón Mũ, thích hợp cho phát triển thủy sản nước ngọt.
Toàn huyện có hơn 400 ha mặt nước nuôi trồng thủy sản, chủ yếu là cá rô phi, cá trắm, cá chép, cá diêu hồng.
Một số mô hình nuôi cá lồng trên hồ Cửa Đạt đang được khuyến khích, mang lại giá trị kinh tế cao, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động vùng lòng hồ.
3. Công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp – Xây dựng
Những năm gần đây, công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp ở Như Xuân có bước phát triển mạnh mẽ.
Huyện đã hình thành Cụm công nghiệp Bãi Trành với diện tích 75 ha, thu hút nhiều doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến gỗ, may mặc, cơ khí nhỏ.
Ngoài ra, nhiều cơ sở sản xuất tiểu thủ công nghiệp truyền thống như dệt thổ cẩm, làm mây tre, chế biến thực phẩm khô, rượu cần, mật ong rừng được khôi phục và phát triển theo hướng hàng hóa.
Ngành xây dựng cơ bản phát triển ổn định, tập trung vào hạ tầng giao thông, trường học, trạm y tế, và nhà ở dân dụng.
Các công trình trọng điểm như đường nối Quốc lộ 45 – đường Hồ Chí Minh, cầu Bãi Thượng, Trung tâm hành chính huyện đã góp phần thay đổi diện mạo đô thị và nông thôn Như Xuân.
4. Thương mại – Dịch vụ – Du lịch
Hệ thống thương mại của huyện phát triển đồng bộ, với chợ trung tâm Bãi Trành và hơn 30 chợ nông thôn hoạt động sôi động.
Nhiều siêu thị mini, cửa hàng tiện lợi, đại lý xăng dầu, điểm giao dịch ngân hàng đã xuất hiện tại trung tâm các xã, đáp ứng nhu cầu dân sinh và sản xuất.
Dịch vụ vận tải, tài chính, bưu chính – viễn thông được mở rộng; mạng lưới 4G và cáp quang phủ hầu hết các thôn bản.
Sự phát triển dịch vụ góp phần hình thành chuỗi liên kết nông sản – tiêu thụ sản phẩm – du lịch cộng đồng.
Du lịch sinh thái và văn hóa cộng đồng
Như Xuân được thiên nhiên ưu đãi với rừng, suối, thác và bản làng truyền thống, là địa bàn tiềm năng để phát triển du lịch sinh thái – trải nghiệm văn hóa dân tộc.
Các điểm du lịch nổi bật gồm:
• Khu du lịch hồ Cửa Đạt, kết hợp tham quan – nghỉ dưỡng – thể thao nước;
• Đền Chín Gian (Cát Vân) và lễ hội Kin Chiêng Boọc Mạy, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm;
• Các bản du lịch cộng đồng người Thái, Mường tại Thanh Hòa, Xuân Bình, Tân Hòa.
Huyện đang triển khai Đề án phát triển du lịch cộng đồng giai đoạn 2025–2030, hướng đến việc đưa Như Xuân trở thành điểm đến đặc sắc của vùng Tây Thanh Hóa.
5. Hạ tầng kinh tế và giao thông
Mạng lưới giao thông huyện Như Xuân ngày càng hoàn thiện, với các tuyến huyết mạch:
• Đường Hồ Chí Minh chạy qua trung tâm huyện;
• Quốc lộ 45, Tỉnh lộ 505, 514, 517, kết nối các xã và vùng lân cận;
• Các tuyến đường liên xã, liên thôn được bê tông hóa đạt trên 92%.
Hệ thống điện lưới quốc gia, nước sạch, mạng viễn thông, trạm BTS, internet tốc độ cao đã phủ rộng toàn huyện.
Hạ tầng thủy lợi gồm 126 hồ, đập, trạm bơm, đảm bảo nước tưới cho hơn 80% diện tích canh tác.
Khu vực thị trấn Bãi Trành đã hình thành trung tâm hành chính – thương mại – dịch vụ của huyện, tạo động lực phát triển kinh tế vùng lân cận.
6. Chương trình xây dựng nông thôn mới
Từ năm 2011 đến nay, chương trình xây dựng nông thôn mới đạt nhiều kết quả nổi bật.
Đến năm 2024, toàn huyện có 9/14 xã đạt chuẩn nông thôn mới, 3 xã đạt chuẩn nâng cao, không còn xã đặc biệt khó khăn.
Tỷ lệ hộ nghèo giảm bình quân 2–3%/năm; hạ tầng cơ sở, trường học, trạm y tế, nhà văn hóa thôn được đầu tư đồng bộ.
Người dân hăng hái đóng góp đất, công lao động, tiền của để cùng Nhà nước xây dựng quê hương “xanh – sạch – đẹp – an toàn”.
7. Định hướng phát triển kinh tế đến năm 2030
Như Xuân đặt mục tiêu đến năm 2030 đạt chuẩn huyện nông thôn mới nâng cao, GRDP bình quân đầu người đạt 90 triệu đồng/năm, cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng:
• Nông – Lâm nghiệp: còn 25%
• Công nghiệp – Xây dựng: 40%
• Dịch vụ – Du lịch: 35%
Huyện tập trung vào các mũi nhọn phát triển kinh tế:
• Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao;
• Mở rộng cụm công nghiệp Bãi Trành, hình thành cụm công nghiệp Thanh Hòa;
• Đầu tư hạ tầng du lịch sinh thái hồ Cửa Đạt và du lịch cộng đồng bản Thái – Mường;
• Chuyển đổi số toàn diện trong quản lý và sản xuất;
• Thu hút đầu tư tư nhân và liên kết vùng Tây Thanh Hóa – Nghệ An.
Mục tiêu lâu dài là xây dựng Như Xuân trở thành trung tâm kinh tế – văn hóa – du lịch phía Tây Nam Thanh Hóa, phát triển bền vững trên nền tảng “xanh, bản sắc và hội nhập”
PHẦN IV: TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
1. Tài nguyên đất
Huyện Như Xuân có diện tích tự nhiên hơn 94.000 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm khoảng 12.500 ha, đất lâm nghiệp hơn 52.000 ha, đất ở và đất chuyên dùng khoảng 8.000 ha, còn lại là đất chưa sử dụng và mặt nước.
Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp xen thung lũng, độ dốc trung bình 15–25°, phân bố dọc theo dãy Trường Sơn Bắc.
Theo kết quả điều tra địa chất – thổ nhưỡng, Như Xuân có ba nhóm đất chính:
• Đất feralit đỏ vàng trên đá phiến sét và đá biến chất, chiếm trên 60% diện tích, thích hợp trồng cây công nghiệp dài ngày (chè, cà phê, keo, lát, cao su).
• Đất phù sa và đất dốc tụ ở thung lũng, ven suối, thuận lợi cho trồng lúa nước, rau màu, cây ăn quả.
• Đất xám bạc màu và đất cát pha, phân bố rải rác ở vùng núi cao, chủ yếu dùng trồng rừng hoặc chăn thả gia súc.
Nhìn chung, quỹ đất của huyện còn khá lớn và tiềm năng phát triển nông – lâm nghiệp, song cần có chiến lược sử dụng hợp lý, gắn với quy hoạch bảo vệ môi trường và phòng chống xói mòn, thoái hóa đất.
2. Tài nguyên rừng
Rừng là tài nguyên đặc biệt quan trọng của Như Xuân, không chỉ cung cấp gỗ, lâm sản và dược liệu mà còn giữ vai trò điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn, lũ quét.
Toàn huyện có trên 52.000 ha đất có rừng, trong đó:
• Rừng tự nhiên: khoảng 25.000 ha, tập trung ở các xã Thanh Quân, Thanh Hòa, Hóa Quỳ, Cát Tân;
• Rừng trồng sản xuất: hơn 27.000 ha, chủ yếu là keo lai, luồng, lát hoa, xoan, mỡ;
• Độ che phủ rừng: đạt gần 80%, cao nhất trong các huyện miền Tây Thanh Hóa.
Ngoài giá trị kinh tế, rừng Như Xuân còn có ý nghĩa sinh thái lớn. Nhiều khu vực rừng thuộc vành đai bảo vệ hồ Cửa Đạt, nơi sinh sống của nhiều loài động – thực vật quý hiếm như: voọc xám, khỉ vàng, chồn hương, lim xanh, pơ mu, lát hoa, dổi, trám…
Huyện đang triển khai chương trình trồng rừng gỗ lớn, trồng rừng đa tầng, bảo tồn rừng đầu nguồn, đồng thời đẩy mạnh chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) giúp người dân có thu nhập ổn định từ việc bảo vệ rừng.
3. Tài nguyên khoáng sản
Như Xuân có nguồn khoáng sản đa dạng nhưng quy mô nhỏ, chủ yếu là khoáng sản vật liệu xây dựng và khoáng chất công nghiệp.
Theo kết quả khảo sát của Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa, trên địa bàn huyện có:
• Đá vôi, đá granit, đá xây dựng ở khu vực xã Xuân Bình, Thanh Hòa;
• Cát, sỏi lòng suối ở suối Âm, suối Con, được khai thác có kiểm soát phục vụ nhu cầu xây dựng trong huyện;
• Kaolin, đất sét, quặng sắt ở quy mô nhỏ tại xã Thanh Quân và Cát Tân;
• Một số điểm có tiềm năng nước khoáng nóng ở khu vực Hóa Quỳ – Thanh Phong, bước đầu được đánh giá có giá trị khai thác du lịch – y tế.
Chính quyền huyện quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác khoáng sản, ngăn chặn tình trạng khai thác trái phép, bảo vệ cảnh quan và môi trường sinh thái.
4. Tài nguyên nước
Huyện Như Xuân có hệ thống sông, suối khá phong phú, nằm trong lưu vực của sông Chu và sông Hiếu.
Các con suối lớn gồm: suối Âm, suối Con, suối Hón Mũ, suối Tôm, suối Rọc Mạy, vừa cung cấp nguồn nước tưới tiêu, vừa tạo cảnh quan sinh thái.
Trên địa bàn huyện có nhiều hồ chứa và đập thủy lợi lớn, đáng kể nhất là:
• Hồ Cửa Đạt – công trình trọng điểm quốc gia, dung tích hơn 1,45 tỷ m³ nước, điều tiết nước tưới cho gần 90.000 ha đất nông nghiệp vùng hạ lưu;
• Hồ Bãi Thượng, hồ Hón Mũ, hồ Đồng Rằm, cùng hàng trăm hồ nhỏ khác phân bố khắp các xã.
Nguồn nước ngầm ở Như Xuân tương đối dồi dào, có thể khai thác cho sinh hoạt và sản xuất, nhưng cần quản lý bền vững để tránh cạn kiệt hoặc ô nhiễm.
Hệ thống nước sạch nông thôn được mở rộng, với hơn 85% hộ dân được sử dụng nước hợp vệ sinh (năm 2024).
5. Tài nguyên sinh vật
Sự đa dạng sinh học của Như Xuân được thể hiện rõ qua hệ sinh thái rừng tự nhiên, suối, hồ và vùng đồi núi thấp.
Các loài thực vật phong phú gồm: lim xanh, lát hoa, dổi, trám, gụ, chò chỉ, cùng nhiều loài tre nứa, song mây, dược liệu quý (ba kích, sa nhân, hà thủ ô, xuyên khung, đinh lăng rừng).
Hệ động vật có mặt của hơn 180 loài, trong đó có một số loài quý hiếm như: voọc xám, cu li nhỏ, gà lôi lam, khướu đá, sóc đen, cầy hương.
Một phần diện tích rừng huyện giáp ranh Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu và Pù Luông, là vùng đệm sinh thái quan trọng của hệ rừng Trường Sơn Bắc.
Chính quyền huyện phối hợp với các tổ chức bảo tồn thiên nhiên để ngăn chặn săn bắt động vật hoang dã, khôi phục rừng nguyên sinh và bảo tồn cây thuốc dân tộc – nguồn gen quý của miền Tây Thanh Hóa.
6. Tài nguyên du lịch – cảnh quan tự nhiên
Thiên nhiên ưu đãi cho Như Xuân nhiều cảnh quan đẹp, giàu tiềm năng du lịch sinh thái:
• Hồ Cửa Đạt – mặt nước mênh mông, non nước hữu tình, thích hợp du thuyền, câu cá, nghỉ dưỡng.
• Thác Bảy Tầng, thác Hón Mũ, thác Róc Mạy – điểm đến hấp dẫn cho du khách ưa khám phá.
• Đồi cọ Bãi Trành, rừng keo Thanh Hòa, các bản Thái – Mường truyền thống – tạo nên bức tranh hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Kết hợp cùng văn hóa bản địa (ẩm thực, múa sạp, hát khặp, rượu cần), Như Xuân đang được quy hoạch trở thành trung tâm du lịch sinh thái – văn hóa vùng Tây Nam tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn 2025–2035.
7. Môi trường và công tác bảo vệ môi trường
Như Xuân là huyện miền núi, ít khu công nghiệp lớn, nên môi trường nhìn chung còn trong lành, song vẫn tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm cục bộ từ sinh hoạt, nông nghiệp và chế biến lâm sản.
Công tác quản lý môi trường được triển khai trên ba hướng chính:
1. Tuyên truyền – giáo dục cộng đồng về phân loại rác, bảo vệ nguồn nước, không đốt rừng, không xả thải bừa bãi.
2. Kiểm soát chất thải rắn, nước thải sinh hoạt và sản xuất, xây dựng các bãi rác tập trung ở thị trấn Bãi Trành và cụm công nghiệp.
3. Tăng cường trồng cây xanh, phủ xanh đất trống đồi núi trọc, phát động phong trào “Ngày Chủ nhật xanh”, “Thôn bản sạch đẹp”.
Huyện cũng chú trọng ứng phó với biến đổi khí hậu: phòng chống lũ quét, sạt lở đất, hạn hán, bảo đảm an toàn cho khu dân cư vùng lòng hồ Cửa Đạt.
Tỷ lệ thu gom rác thải sinh hoạt toàn huyện hiện đạt trên 80%, là một trong những huyện miền núi có tỉ lệ cao của tỉnh.
8. Định hướng bảo vệ và khai thác bền vững tài nguyên
Để phát triển kinh tế – xã hội bền vững, Như Xuân đặt mục tiêu đến năm 2035:
• Giữ vững độ che phủ rừng trên 80%;
• 100% cơ sở sản xuất có báo cáo đánh giá tác động môi trường;
• 95% hộ dân nông thôn sử dụng nước sạch, hợp vệ sinh;
• Phát triển du lịch xanh – kinh tế rừng – năng lượng sạch làm trụ cột kinh tế mới.
Đồng thời, huyện đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên, ứng dụng công nghệ GIS, định vị vệ tinh trong quản lý rừng, đất đai, môi trường.
Mục tiêu hướng tới là: khai thác tài nguyên đi đôi với bảo tồn sinh thái, để Như Xuân phát triển lâu dài, hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Dưới đây là phần cuối cùng — Phần V: Hướng phát triển tương lai — của bản thảo “Địa chí huyện Như Xuân” được trình bày theo chuẩn sách in (theo phong cách Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, có thể dùng trực tiếp để biên tập thành sách in hoặc hồ sơ địa chí cấp huyện).
PHẦN V. HƯỚNG PHÁT TRIỂN TƯƠNG LAI
1. Định hướng phát triển kinh tế – xã hội đến năm 2030, tầm nhìn 2045
1.1. Mục tiêu tổng quát
Trong giai đoạn tới, huyện Như Xuân phấn đấu trở thành huyện phát triển khá của khu vực miền núi phía Tây Nam Thanh Hóa, là trung tâm kinh tế – xã hội của vùng trung chuyển giữa Thanh Hóa và Nghệ An. Mục tiêu là xây dựng Như Xuân trở thành huyện nông thôn mới nâng cao vào năm 2030, có cơ cấu kinh tế hợp lý, đời sống nhân dân được cải thiện toàn diện, bản sắc văn hóa dân tộc được gìn giữ, môi trường sinh thái được bảo vệ.
1.2. Định hướng phát triển ngành – lĩnh vực
a) Nông – lâm nghiệp bền vững
• Tiếp tục chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng hàng hóa, nâng cao giá trị kinh tế rừng.
• Phát triển rừng sản xuất, rừng phòng hộ và mô hình kinh tế lâm nghiệp kết hợp du lịch sinh thái.
• Đẩy mạnh các mô hình nông nghiệp công nghệ cao: trồng cam, bưởi, rau an toàn, chăn nuôi bò sinh sản và gà bản địa.
• Khuyến khích các hợp tác xã kiểu mới, hình thành chuỗi giá trị sản phẩm đặc trưng như mật ong rừng, tinh dầu quế, sản phẩm OCOP.
b) Công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp
• Hoàn thiện hạ tầng Cụm công nghiệp Bãi Trành, thu hút doanh nghiệp chế biến gỗ, may mặc, vật liệu xây dựng.
• Khuyến khích phát triển công nghiệp chế biến nông – lâm sản và năng lượng tái tạo.
• Tạo điều kiện cho các làng nghề thủ công truyền thống phục hồi và phát triển: đan lát, mộc mỹ nghệ, chế biến lâm sản phụ.
c) Thương mại – dịch vụ – du lịch
• Mở rộng mạng lưới chợ trung tâm, cửa hàng tiện ích và dịch vụ vận tải liên huyện.
• Khai thác tiềm năng du lịch sinh thái hồ Sông Mực, bản Mạ, bản Vịn, bản Ké, gắn với du lịch văn hóa các dân tộc Thái, Mường.
• Xây dựng tuyến du lịch liên kết: Như Xuân – Bến En – Cẩm Thủy – Pù Luông – Nghệ An, đưa Như Xuân trở thành điểm dừng du lịch sinh thái miền Tây Thanh Hóa.
2. Phát triển văn hóa – xã hội và nguồn nhân lực
2.1. Giáo dục và đào tạo
• Tiếp tục nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông; mở rộng đào tạo nghề gắn với nhu cầu lao động địa phương.
• Đầu tư trường đạt chuẩn quốc gia, khuyến khích học sinh dân tộc thiểu số theo học các ngành kỹ thuật – công nghệ.
2.2. Y tế và chăm sóc sức khỏe nhân dân
• Hoàn thiện hệ thống y tế cơ sở, bảo đảm 100% xã có trạm y tế đạt chuẩn.
• Tăng cường tuyên truyền phòng chống dịch bệnh, chăm sóc sức khỏe bà mẹ – trẻ em, nâng cao tuổi thọ bình quân.
2.3. Văn hóa – thể thao – thông tin
• Gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa dân tộc Thái, Mường, Kinh, Dao.
• Duy trì và phục dựng lễ hội Xăng Khan, lễ hội Kin Chiêng Boóc Mạy, hội Làng Cống, xây dựng các câu lạc bộ dân ca, dân vũ truyền thống.
• Đầu tư trung tâm văn hóa – thể thao cấp huyện, mở rộng phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”.
3. Quản lý tài nguyên – môi trường và phát triển bền vững
• Tăng cường bảo vệ rừng đầu nguồn, ngăn chặn khai thác gỗ, khoáng sản trái phép.
• Phát triển các mô hình kinh tế sinh thái, du lịch xanh gắn với bảo tồn thiên nhiên.
• Thực hiện nghiêm quy hoạch sử dụng đất, bảo vệ môi trường nước hồ Sông Mực, suối Mơ và hệ thống khe suối.
• Đẩy mạnh tuyên truyền phân loại rác tại nguồn, xây dựng môi trường “Xanh – Sạch – Đẹp” tại các bản làng.
4. Xây dựng hệ thống chính trị và quốc phòng – an ninh vững mạnh
• Củng cố tổ chức Đảng, chính quyền các cấp vững mạnh, hoạt động hiệu quả.
• Xây dựng đội ngũ cán bộ người dân tộc thiểu số kế cận.
• Giữ vững quốc phòng – an ninh, đảm bảo an toàn khu vực giáp ranh Nghệ An.
• Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc, xây dựng khối thống nhất trong cộng đồng.
5. Tầm nhìn đến năm 2045
Đến năm 2045, huyện Như Xuân phấn đấu trở thành huyện miền núi phát triển bền vững, sinh thái – bản sắc – thịnh vượng, nơi:
• Rừng được bảo tồn, kinh tế xanh chiếm tỷ trọng lớn.
• Văn hóa dân tộc được gìn giữ và lan tỏa.
• Con người Như Xuân sống ấm no, hạnh phúc, tự hào về quê hương.
Như Xuân sẽ là “vùng xanh” của tỉnh Thanh Hóa, nơi hội tụ hài hòa giữa thiên nhiên, văn hóa và con người – một hình mẫu phát triển bền vững của miền núi phía Tây Bắc Trung Bộ.
KẾT LUẬN
“Địa chí huyện Như Xuân” là công trình tổng hợp, không chỉ ghi lại tiến trình lịch sử, văn hóa và con người, mà còn mở ra tầm nhìn phát triển trong thời kỳ mới. Từ miền đất rừng núi xưa kia còn nhiều gian khó, Như Xuân hôm nay đang từng bước khẳng định vị thế mới – một vùng quê giàu tiềm năng, đậm bản sắc, hướng tới tương lai xanh – bền vững – thịnh vượng.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét