XIN CHÀO VÀ CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐẾN VỚI BLOGSPOT.COM CỦA LUU VAN CHUONG

Thứ Hai, 11 tháng 8, 2025

PHÂN TÍCH BÀI THƠ “QUA ĐÈO NGANG”


Tác giả: Bà Huyện Thanh Quan

I. Giới thiệu chung
“Qua Đèo Ngang” được viết bằng thể thất ngôn bát cú Đường luật, là bài thơ nổi tiếng của Bà Huyện Thanh Quan – một nữ sĩ hiếm hoi trong nền văn học trung đại Việt Nam, nổi bật với giọng thơ trang nhã mà u hoài, thanh cao mà buốt lòng.
Bài thơ ra đời trong bối cảnh tác giả vào kinh nhậm chức sau khi nhà Lê suy vong, mang theo nỗi niềm vong quốc, cô đơn, u uẩn. Đèo Ngang không chỉ là địa danh thực mà còn là biểu tượng tâm trạng – nơi dừng bước và gợi lên nỗi buồn sâu thẳm.
II. Phân tích chi tiết
1. Không gian mở đầu – Cảnh và thời điểm (câu 1, 2)
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
• Câu đầu xác định thời điểm (chiều tà – “xế tà”) và không gian (Đèo Ngang – vùng núi hiểm trở giữa Hà Tĩnh và Quảng Bình).
• Thời điểm chiều tà gợi cảm giác chạng vạng, nhập nhoạng – bóng tối và nỗi buồn đang phủ xuống.
• Câu 2 là một bức tranh thiên nhiên sống động nhưng cũng rối ren, chen chúc, tạo ấn tượng vừa hoang sơ vừa rối bời, phản chiếu tâm trạng rối ren của người bước tới.
Nghệ thuật đặc sắc:
• Điệp từ “chen” kết hợp với phép đảo trật tự “lá chen hoa” thay vì “hoa chen lá”, mang ý phá vỡ quy luật, thể hiện sự xáo trộn của lòng người.
2. Con người trong cảnh vật – Vắng vẻ và hiu hắt (câu 3, 4)
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ (rợ) mấy nhà.
• Hình ảnh “lom khom” và “lác đác” thể hiện sự thưa thớt, nhỏ bé, lạc lõng.
• “Tiều vài chú” (vài người đốn củi) và “chợ mấy nhà” (ít nhà buôn bán) gợi không khí vắng vẻ, nghèo nàn, thưa vắng bóng người.
• Từ “chợ” không gợi không khí tấp nập mà lại mang cảm giác đìu hiu.
Nghệ thuật:
• Nghệ thuật đối lập giữa không gian thiên nhiên rộng lớn và con người nhỏ bé → gợi sự cô độc sâu sắc.
3. Tâm trạng ngổn ngang – Nỗi nhớ nước, thương nhà (câu 5, 6)
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.
• Đây là tâm điểm cảm xúc của bài thơ.
• “Con quốc quốc” và “cái gia gia” là hai loài chim kêu vào ban đêm, tiếng kêu gợi nỗi thương xót – u hoài – vọng cổ.
• “Nhớ nước” và “thương nhà” là hai nỗi đau lớn:
• “Nhớ nước” – nỗi lòng trung quân, đau đáu với vận nước (suy vong của triều Lê).
• “Thương nhà” – nỗi riêng tư, có thể là nỗi nhớ quê hương, gia đình, hoặc ẩn dụ về bản thân trong thời đại rối ren.
Nghệ thuật đặc sắc:
• Lối nói ẩn dụ kép, gắn âm thanh chim kêu với tâm trạng con người → một thủ pháp cổ điển nhưng hiệu quả sâu xa.
4. Kết thúc – Cô đơn tuyệt đối (câu 7, Câu8)
Dừng chân đứng lại: trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
• Câu thơ cuối là đỉnh cao của nỗi cô độc và phân thân.
• Cụm từ “ta với ta” là sự đối thoại nội tâm, không ai chia sẻ, không ai hiểu, chỉ có một cái tôi đối diện với chính mình – một sự cô đơn sâu thẳm.
• “Trời, non, nước” là ba biểu tượng bao la – vĩnh hằng – lạnh lùng, đối lập với “mảnh tình riêng” bé nhỏ, mong manh.
Nghệ thuật:
• Dùng hình ảnh tĩnh tại để diễn đạt động cảm xúc.
• Câu kết mang tính triết lý nhân sinh sâu sắc – thể hiện bản lĩnh nhưng cũng rất bi thương của một người trí thức thời loạn.
III. Nghệ thuật nổi bật
• Thể thơ Đường luật cổ điển, nhưng chứa đựng cảm xúc chân thành, hiện đại và cá nhân hóa.
• Nghệ thuật đối lập, hoán dụ, nhân hóa được sử dụng khéo léo.
• Tính biểu cảm qua hình ảnh thiên nhiên và động vật, tạo nên phong cách thơ trữ tình – u hoài – tĩnh tại mà thấm thía.
IV. Tư tưởng – Chủ đề
• Nỗi cô đơn của người trí thức nữ, sống trong một thời đại đảo điên.
• Khát vọng hòa nhập, nhưng lại lạc lõng giữa thiên nhiên và xã hội.
• Tình yêu quê hương, đất nước xen lẫn nỗi đau vận nước suy tàn.
• Đồng thời là tiếng nói thầm lặng nhưng mạnh mẽ của một người phụ nữ có học thức, nhân cách và bản lĩnh.
KẾT LUẬN
“Qua Đèo Ngang” là một trong những thi phẩm kinh điển nhất của thơ trung đại Việt Nam, không chỉ bởi ngôn ngữ trang nhã, âm điệu du dương, bố cục chuẩn chỉnh, mà quan trọng hơn cả là chiều sâu tư tưởng, cảm xúc cá nhân chân thực, thể hiện một cái tôi trữ tình hiếm có của người phụ nữ tài hoa trong thời đại phong kiến.
Bà Huyện Thanh Quan, qua bài thơ này, không chỉ đi qua một đèo núi địa lý, mà còn băng qua một khúc quanh lịch sử – một vực thẳm tâm hồn – một dấu lặng văn chương, để để lại cho hậu thế một “mảnh tình riêng” bất tận trong lòng người đọc.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét