Tam Quan Đền Nưa
Hoa giáp trên vùng đất cổ
Triệu Sơn là huyện bán sơn địa của tỉnh Thanh Hóa, thành lập ngày 25/2/1965 theo Quyết định số 177-CP của Chính phủ, gồm 33 xã ghép từ đất Thọ Xuân và Nông Cống. Sau nhiều lần điều chỉnh, đến năm 2024 huyện còn 32 xã, thị trấn. Năm 2025, huyện giải thể, đúng 60 năm – một hoa giáp.
II. Hình thành và tên gọi
Đất Triệu Sơn vốn thuộc hai huyện cổ: Lôi Dương và Nông Cống thời Nguyễn. Năm 1965, nhập lại thành huyện Triệu Sơn gồm 7 tổng, 139 xã, thôn, trang, sở.
Tên gọi Triệu Sơn nghĩa là “núi Bà Triệu” – gắn với căn cứ khởi nghĩa Ngàn Nưa, biểu tượng truyền thống đấu tranh anh hùng.
III. Địa thế – núi sông
Triệu Sơn ở vùng bán sơn địa, cửa ngõ nối đồng bằng với miền núi.
• Tây giáp Như Xuân, Như Thanh.
• Đông giáp Đông Sơn, Nông Cống.
• Bắc giáp Thọ Xuân.
Núi non:
• Ngàn Nưa (Na Sơn) cao 538m, dãy dài 20km, huyệt đạo linh thiêng, gắn Am Tiên và khởi nghĩa Bà Triệu.
• Cửu Noãn Sơn (Hợp Thắng), 9 ngọn đồi đất đỏ, tương truyền ông Nưa gánh đất.
• Núi Vàng, núi Trặc (Đồng Lợi – Đồng Thắng), căn cứ chống Minh của Nguyễn Chích.
Sông ngòi:
• Sông Nhơm (Lãng Giang) dài 66,9 km, đoạn qua Triệu Sơn 31,6 km.
• Sông Hoàng (Hoàng Giang) dài 81 km, trong đó 40 km thuộc huyện.
IV. Lịch sử – di tích
• Văn hóa Đông Sơn: phát hiện chuôi kiếm hình phụ nữ (bảo vật quốc gia) ở núi Nưa, trống đồng Thiết Cương.
• Khởi nghĩa Chu Đạt (156), Bà Triệu (248) vang dội.
• Thời Ngô – Đinh – Tiền Lê: vùng Cửu Noãn Sơn là căn cứ Ngô Xương Xí, sau quy phục Đinh Bộ Lĩnh.
• Triều Lê sơ: nhiều nhân vật kiệt xuất từ Triệu Sơn theo Lê Lợi khởi nghĩa Lam Sơn.
Di tích – thắng cảnh:
• Am Tiên – Ngàn Nưa: huyệt đạo trời đất, nơi Bà Triệu dựng cờ.
• Đền thờ Lê Thì Hiến, Lê Thì Hải (Phú Hào).
• Văn bia cổ: Lê Lệnh công bi kí, Vạn thế phụng sự bi ký…
Đến 2010, có 231 di tích, trong đó 4 di tích quốc gia, 12 cấp tỉnh.
V. Văn hóa dân gian
Đất Triệu Sơn là nơi cư trú lâu đời của Kinh – Mường – Thái, nhiều truyền thuyết lưu truyền: ông Nưa, ông Vồm, Am Tiên, bà chúa Bìm. Văn chương dân gian phong phú, câu ca tục ngữ phản ánh tính cách kiên cường, hóm hỉnh của cư dân.
VI. Tài nguyên – sản vật
1. Đất đai
Địa hình bán sơn địa: vùng đồng bằng thuận lợi cho lúa nước, vùng gò đồi thích hợp trồng cây công nghiệp ngắn ngày (mía, lạc, đậu), cây ăn quả (cam, bưởi, nhãn, vải).
2. Rừng núi – khoáng sản
• Rừng Nưa, rừng Cửu Noãn có gỗ lim, sến, táu, cùng nhiều dược liệu.
• Núi đá vôi giàu đá trắng, đá xây dựng.
• Đất đỏ Cửu Noãn thích hợp trồng mía, sắn.
3. Nông sản – làng nghề
• Lúa gạo, ngô, khoai, sắn là sản phẩm chủ lực.
• Làng nghề rượu làng Cổ Định nổi tiếng.
• Một số nơi làm gạch ngói, đúc đồng, dệt vải thủ công.
4. Chăn nuôi
Người dân nuôi trâu bò, lợn, gà vịt. Vùng sông Hoàng, sông Nhơm có nghề chài lưới, nuôi cá nước ngọt.
VII. Danh nhân
• Họ Doãn (Phượng Trì, Văn Trinh): Doãn Tử Tư, Doãn Anh Khải, Doãn Bằng Hài… giỏi ngoại giao. Doãn Nổ theo Lê Lợi, phong Trụ quốc Thượng tướng quân, được ban quốc tính Lê Nổ.
• Họ Lê Thì (Phú Hào): nhiều đời làm Thái tể, Thái phó, Quận công, có văn bia lớn.
• Họ Lê Trạc (Phú Thịnh): ba đời đỗ đại khoa, nhiều vị giữ chức Thượng thư.
• Lê Bật Tứ (Cổ Định): công thần triều Lê, được lập đền thờ, dựng bia.
VIII. Nhận định
Triệu Sơn tuy chỉ tồn tại 60 năm trên bản đồ hành chính, nhưng là một địa danh cổ – mới đặc biệt. Cổ ở nền văn hóa Đông Sơn, ở núi Ngàn Nưa – Am Tiên – huyệt đạo đất trời, ở truyền thống khoa bảng. Mới ở chặng đường hành chính non trẻ (1965–2025) đúng một hoa giáp.
Đây là vùng đất linh địa của xứ Thanh, nơi “núi Bà Triệu soi bóng Lam Kinh”, để lại dấu ấn lịch sử, văn hóa và con người bền bỉ, kiên cường.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét