Trang

Thứ Tư, 27 tháng 11, 2013

THỐNG KÊ CÁC CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIA LAI 2011(1)

Số TT Huyện- Thị Địa Điểm xây dựng Cơ quan quản lý Năm hoàn thành Năng lực t­ưới KH.T­ưới ĐX
(ha) 2010-2011 (ha)
Lúa CCN Lúa CCN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I Huyện AyunPa


1.965 0   1.182           8

Hồ






1 Hồ Ayun Hạ (KCNam)
CTTN 2000 1770
      678

Đập






2 Đập tràn rọ đá
1988 60
        62

Trạm bơm






3 BĐ Ia R Tô
2004 70
        32           8
4 TB làng M¸c Ayun H¹ CTTN 2003 25
        25
5 TB K10 Ia ke CTTN 2004 40
        40

Công trình tạm




      345
II Huyện Phú Thiện


7310 26   5.316         26

Hồ







Hồ Ayun Hạ (KC + KCNam) Ayun Hạ CTTN 2000 7210
   4.901

Trạm bơm






6 Trạm bơm điện Plei ơi Ayun Hạ 2002 10
        10
7 BĐ Ia Sol Ia Sol 2008 70 26         70         26
8 TB B24 Ama Rơn CTTN 2001 20
        20

Công trình tạm




     315
III Huyện Ia Pa


5.870 0   2.968       139

Hồ







Hồ AyunHạ (KC Bac)
CTTN 90-2000 4520
   1.232       139

Trạm bơm






9 BĐ Ch­ Mố 1 Ch­ Mố HTX Ch­ Mố 1998 150
      157
10 BĐ Ch­ĐRăng I Ch­ Răng T­ nhân 1999 150
      211
11 TB Ch­ ĐRăng II Ch­ Drăng T­ nhân 1999 50
        34
12 BĐ Pờ Tó I Pờ Tó HTXNN Đại Đồng 1999 100
        85
13 BĐ Pờ Tó II Pờ Tó HTXNN Đại Đồng 1999 50
        30
14 TB Ch­ Mố II Ch­ Mố T­ nhân 2000 100
        66
15 BĐ Ia Tul II Ia Tul HTXNN Ia Tul 2000 100
      131
16 BĐ Kim Tân I Kim Tân T­ nhân 2001 50
        36
17 BĐ Ia KDăm IA KDăm HTXNN Ia Kdăm 2001 100
        30
18 BĐ Ia Tul I Ia Tul HTX NN Ia Tul 2001 100
        76
19 BĐ Kim tân II Kim Tân HTX Kim Tân 2003 50
        18
20 Trạm bơm Ia Tul 3 Ia Tul HTXNN Ia Tul 2007 100
        77
21 BĐ Plei Toan Ia Kdăm HTXNN Ia Kdăm 2008 60
        60
22 TB Ch­ Mố III Ch­ Mố
2009 70
        50
23 Trạm bơm Buôn Z­ (Ia Broái) Ia Broái HTXNN Ia Broai 2009 120
      124

Công trình tạm




     553
IV Huyện Đức Cơ


174 372      355       372

H






24 Hồ nông tr­ờng 701
CT 74 1987
35
        35
25 Hồ nông tr­ờng 704
CT 74 1989
35
        35
26 Hồ Tổ dân phố 5 Thị trấn 1990 14 5          -             5
27 Hồ TL làng mới Ia Dơk 1993 25 22          -           22
28 Hồ làng Cke
CT 75 1996
30
        30
29 Hồ Ia Sấp Ia Pnôn 2001 15 20         11         20
30 Hồ C5 Ia Kla 2008 32 30          -           30

Đập dâng






31 Đập suối Ia Blan
CT 72 1991
40
        40
32 Đập PleiZun goz
CT 74 1993
20
        20
33 Đập đội 3- CT.75
CT 75 1996
80
        80
34 Đập Ia Dơk (làng Poong) Ia Dơk 1997 25 10         20         10
35 Đập Ia Pnôn (Làng Tung) Ia Nan 2000 30 15         12         15
36 Thuỷ lợi Làng Sơn (Ia Nan) Ia Nan 2000 7 5           3           5
37 Đập IaGRê I Ia Dơk 2003 26 25         12         25

Công trình tạm




     297
V Huyện Ch­ P­h


617 160       541       172

Đập dâng






38 Đập Plei thơ Ga Ch­ Pang 1994 200
        90
39 Đập Ia Đren Ia Dren 1997 65
        40         20
40 Đập IaTơKe (Kte) Ia Phang 2001 12
        30         16
41 Đập Ia Jô Ia Phang 2002 40
        35
42 Đập TĐung Ia hrú 2004 70 100         30         40
43 Đập Bêtel Ia Roong  Xã 2009 70 60         30         24
44 Đập IaH Lốp Ia Blang CTTN 2009 160
        21         72

Công trình tạm




     265
VI Huyện Ch­ Sê


3.484 2.171   1.418    2.199

Hồ






45 Hồ Ia Glei Bờ ngoong CTTN 1979 250
         -         207
46 Hồ Ia Pát+ TB xã Dun CTCfê 1985
400
      400
47 Hệ thống Ia Ring Ia Tiêm CTTN 2009 350 1295       146       982

Đập dâng






48 Đập Ia Pet Bờ ngoong CTTN 1977 530
        47       155
49 Đập Ia BluK TT Ch­ Sê CTTN 1992 70 81         70         50
50 Đập  Làng  Á Ia HLốp 1995 32
        20
51 Đập n­ớc quái(làng quái) Al Bă 1996
40         25         30
52 Đập  Ia Rú (Ia Hrú) Ia Hrú Xẫ
15
        15
53 Đập Ia Boòng (Ayun) Ayun
30
        30
54 Đập  Ia  Ko Ia Ko 2000 30
        27
55 Đập  Ia Blin  (Ia Lốp) Ia hLốp 2000 30
        30         30
56 Đập Hố Lan Ch­Pơng 2001 20
        15
57 Đập Or­ng Ia Ko 2001 40
        40
58 Đập Plei Tơ Nâu (Dơ Nâu) barMail 2001 45
        20
59 Đập Làng Long Ia HLốp 2002 80
        70
60 Đập Phạm Leo BarMail 2002 20
        20
61 Đập KLah Al Bă 2005 45
        40
62 Đập Làng Mung Ia Blang 2005 20 50         20         40
63 Đập Ia Kơi BarMail 2008 37
        30
64 HP Pleipai-Ia Lp
2009 1840
      100

Trạm bơm






65 BĐ Ia Pát I xã Dun CTCfê 1997
250
      250
66 TBĐ Ia Pát
CT Caphe tỉnh 2004
55
        55

Công trình tạm




     653
VII Huyện Ch­prông


1.515 2.861      835    3.369

Hồ






67 Hồ Hoàng Ân Ia phin CTTN 1997 500
         -         636
68 Hồ Ia Mua Bầu Cạn NTBcạn

320
      320
69 Hồ Bàu Nai Bàu cạn Bàu cạn

200
      200
70 Hồ 14 Tây Hồ Bàu cạn Bàu cạn

220
      220
71 Hồ 18B Tây Hồ Bàu cạn Bàu cạn

250
      250
72 Hồ Vina Cà phê Ia ve T­ nhân 2001
250
      250
73 Hồ Vina Cà phê Ia ve T­ nhân 2003
480
      480
74 Hồ CT bình D­ơng 1 Ia Tô T­ nhân 2002
125
      125
75 Hồ CT bình D­ơng 2 Ia Tô T­ nhân 2005
70
        70
76 Hồ CT bình D­ơng 3 Ia Tô T­ nhân 2002
120
      120
77 Hồ CT bình D­ơng 4 Ia Tô T­ nhân 1999
95
        95
78 Hồ CT bình D­ơng 5 Ia Tô T­ nhân 2005
85
        85
79 Hồ CT bình D­ơng 6 Ia Tô T­ nhân 1999
45
        45
80 Hồ TT Ch­Prông TT Ch­ prông CTTN 2005 103 309         22       199

Đập dâng






81 Đập Ia Lâu Ia Lâu CTTN 1978 600 0       281
82 Đập Ia Vê Ia Vê CTTN 1999 70 50          -           62
83 Đập Ia Ho

10
        10
84 Đập Tân Bình (Hoà Bình)

15
        15
85 Đập Ia Phìn


70
        70
86 Đập Ia Po
NTQD
20 30         50
87 Đập Ia Đrăng net Ia Boong
20
        20
88 Đập Ia Tok Bình Giáo 2000 25 10         25         10
89 Đập IaDMoue Ia Púch 2000 30
        30
90 Đập Ia Pia Ia Pia 2002 15
        10
91 Thủy lợi Thanh Bình
2005 17
        17
92 Thuỷ lợi Ia Ga
2009 20
        15

Trạm bơm






93 BĐ Ia Mua 3 Bầu Cạn NTBcạn 1998
60
        60
94 BĐ Bàu Cạn Bầu Cạn NTBcạn 1999
70
        70
95 BĐ Ia Puch 1 Ia Púch NTBcạn 2000
72
        72

Các công trình tạm




     270
VIII Huyện An Khê


116 0      462         -  

Hồ






96 Hồ suối Le Tú An 1984 10
        12
97 Hồ Bầu Dồn Thành An 1984 18
        18
98 Hồ Bến Tuyết An Phú 1985 20
        11
99 Hồ Hòn Cỏ Song An 1999 14
        14
100 Hồ Làng nhoi lµng Nhoi 2001 10
          5
101 Hồ PNang Tú An 2005 18
        10
102 Hồ Tà Diêm An Tân
10
        12
103 Hồ Làng (Bàu Làng) Cửu An
10
        13
104 Hồ M­ời Thiêu Cửu An
6
          6

Ao hồ nhỏ + CTT




     361

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét