Trang

Thứ Tư, 11 tháng 4, 2012

QUI TRÌNH VẬN HÀNH ĐIỀU TIẾT HỒ CHỨA AYUN HẠ -2

PHỤ LỤC III.5
BIỂU ĐỒ ĐIỀU PHỐI
1- Biểu đồ điều phối cấp nước của hồ chứa Ayun Hạ:
Thời gian
Đường phòng phá hoại (m)
Đường hạn chế cấp nước (m)
Đường phòng tháo thừa (m)
Đương phòng lũ (m)
1/8
199.43
195.00
199.43
203.00
1/9
201.90
199.05
201.90
203.00
1/10
203.00
199.50
203.00
203.00
1/11
203.00
200.17
203.00
203.00
1/12
204.00
201.74
204.00
204.00
1/1
204.00
201.74
204.00
1/2
203.96
201.71
204.00
1/3
203.33
200.93
204.00
1/4
202.56
199.94
204.00
1/5
200.93
197.52
204.00
1/6
199.98
195.90
199.98
1/7
199.97
195.88
199.97
1/8
198.43
195.00
199.43
2- Biểu đồ điều phối phát điện của hồ chứa Ayun Hạ:
Thời gian
Đường phòng phá hoại (m)
Đường hạn chế phát điện (m)
Đường phòng tháo thừa (m)
Đường phòng lũ (m)
1/8
198.93
196.50
198.93
203.00
1/9
199.37
196.50
199.37
203.00
1/10
203.00
196.50
203.00
203.00
1/11
203.00
197.00
203.00
203.00
1/12
204.00
201.20
204.00
204.00
1/1
204.00
201.20
204.00
1/2
204.00
201.20
204.00
1/3
203.58
200.52
204.00
1/4
202.58
199.00
204.00
1/5
200.54
196.58
204.00
1/6
198.74
196.50
198.74
1/7
198.32
196.60
198.32
1/8
198.93
196.50
198.93
3- Biểu đồ điều phối cấp nước và kết hợp phát điện của hồ chứa Ayun Hạ
Thời gian
Đường phòng phá hoại (m)
Đường hạn chế cấp nước (m)
Đường phòng tháo thừa (m)
Đương phòng lũ (m)
1/8
199.43
196.50
199.43
203.00
1/9
201.90
199.05
201.90
203.00
1/10
203.00
199.50
203.00
203.00
1/11
203.00
200.17
203.00
203.00
1/12
204.00
201.74
204.00
204.00
1/1
204.00
201.74
204.00
1/2
204.00
201.71
204.00
1/3
203.58
200.93
204.00
1/4
202.58
199.94
204.00
1/5
200.93
197.52
204.00
1/6
199.98
196.50
199.98
1/7
199.97
196.60
199.97
1/8
198.43
196.50
199.43
Ghi chú : Các biểu đồ điều phối tương ứng với các bảng trên đây được thể hiện trên các trang 27, trang 28 và trang 6 của bản qui trình này.

BIỂU ĐỒ ĐIỀU PHỐI CẤP N­ƯỚC CỦA HỒ CHỨA AYUN HẠ

T/gian Loại đường
1/8
1/9
1/10
1/11
1/12
1/1
1/2
1/3
1/4
1/5
1/6
1/7
1/8
Đ­ường phòng phá hoại
199.43
201.90
203.00
203.00
204.00
204.00
203.96
203.33
202.56
200.93
199.98
199.97
199.43
Đ­ường hạn chế cấp n­ớc
195.00
199.05
199.50
200.17
201.74
201.74
201.71
200.93
199.94
197.52
195.90
195.88
195.00
Đ­ường phòng tháo thừa
199.43
201.90
203.00
203.00
204.00
204.00
204.00
204.00
204.00
204.00
199.98
199.97
199.43
Đ­ường phòng lũ
203.00
203.00
203.00
203.00
204.00
203.00
BIỂU ĐỒ ĐIỀU PHỐI PHÁT ĐIỆN CỦA HỒ CHỨA AYUN HẠ
T/gian Loại đ­ường
1/8
1/9
1/10
1/11
1/12
1/1
1/2
1/3
1/4
1/5
1/6
1/7
Đ­ường phòng phá hoại
198.93
199.37
203.00
203.00
204.00
204.00
204.00
203.58
202.58
200.54
198.74
198.32
Đ­ường hạn chế phát điện
196.50
196.50
196.50
197.00
201.20
201.20
201.20
200.52
199.00
196.58
196.50
196.60
Đ­ường phòng tháo thừa
198.93
199.37
203.00
203.00
204.00
204.00
204.00
204.00
204.00
204.00
198.74
198.32
Đ­ường phòng lũ
203.00
203.00
203.00
203.00
204.00


PHỤ LỤC III.6
BẢNG TRA VÀ BIỂU ĐỒ QUAN HỆ MỰC NƯỚC, DUNG TÍCH
CỦA HỒ CHỨA NƯỚC AYUN HẠ
1. Bảng tra quan hệ H~W :
Z
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
195
52.00
52.70
53.50
54.30
55.00
56.00
58.00
60.00
62.00
63.00
196
64.00
65.55
67.10
68.65
70.20
71.75
73.30
74.85
76.40
77.95
197
79.50
81.25
83.60
84.15
85.70
87.25
88.80
90.35
91.90
93.45
198
95.00
97.00
99.00
101.00
103.00
105.00
107.00
109.00
111.00
113.00
199
115.00
117.00
119.00
121.00
123.00
125.00
127.00
129.00
131.00
133.00
200
135.00
137.60
140.20
142.80
145.40
148.00
150.60
153.20
155.80
158.40
201
161.00
163.60
166.20
168.80
171.40
174.00
176.60
179.20
181.80
184.40
202
187.00
190.30
193.60
196.90
200.20
203.50
206.80
210.10
213.40
216.70
203
220.00
223.30
226.60
229.90
233.20
236.50
239.80
243.10
246.40
249.70
204
253.00
257.05
261.10
265.15
269.20
273.25
277.30
281.35
285.40
289.45
205
293.50
297.55
301.60
305.65
309.70
313.75
317.80
321.85
325.90
329.95
206
334.00
338.70
343.40
348.10
352.80
357.50
362.20
366.90
371.60
376.30
207
381.00
385.70
390.40
395.10
399.80
404.50
409.20
413.90
418.60
423.30
208
428.00
433.25
438.50
443.75
449.00
454.25
459.50
464.75
470.00
475.25
209
480.50
485.75
491.00
496.25
501.50
506.75
512.00
517.25
522.50
527.75
210
533.00
538.80
544.60
550.40
556.20
562.00
567.80
573.60
579.40
585.20
211
591.00
596.80
602.60
608.40
614.20
620.00
625.80
631.60
637.40
643.20
212
649.00
655.45
661.90
668.35
674.80
681.25
687.70
694.15
700.60
707.05
2. Đồ thị quan hệ H~W :

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét